Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

TSS Rowers vs Portland Timbers U23 18/05/2019

Last match Portland Timbers U23 - TSS Rowers on 08/07/2019

TSS Rowers VAN

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers U23 PTI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0
TSS Rowers VAN

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers U23 PTI
12 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (7)
22
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Thẻ vàng
3
11
Đá phạt góc
2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
TSS Rowers VAN

Số liệu thống kê H2H

Portland Timbers U23 PTI
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 12
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/07/19 05:00
Portland Timbers U23 Portland Timbers U23 TSS Rowers TSS Rowers
6 0
TTG 24/06/19 05:00
Portland Timbers U23 Portland Timbers U23 TSS Rowers TSS Rowers
5 2
TTG 18/05/19 10:00
TSS Rowers TSS Rowers Portland Timbers U23 Portland Timbers U23
5 0
TTG 07/07/18 09:30
Portland Timbers U23 Portland Timbers U23 TSS Rowers TSS Rowers
0 2
TTG 19/05/18 10:00
TSS Rowers TSS Rowers Portland Timbers U23 Portland Timbers U23
3 1

Resultados mais recentes: TSS Rowers

Resultados mais recentes: Portland Timbers U23

TSS Rowers VAN

Bảng xếp hạng

Portland Timbers U23 PTI
# Tập đoàn Deep South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 2 2 33:11 22 32
2 14 9 2 3 22:15 7 29
3 14 7 1 6 30:24 6 22
4 14 5 5 4 24:29 -5 20
5 14 3 1 10 11:25 -14 10
6 14 2 1 11 11:27 -16 7
# Tập đoàn Great Lakes Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 1 3 27:9 18 25
2 12 6 3 3 20:17 3 21
3 12 5 4 3 17:15 2 19
4 12 5 1 6 17:19 -2 16
5 12 0 3 9 7:28 -21 3
# Tập đoàn Heartland Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 30:4 26 36
2 14 7 4 3 18:9 9 25
3 14 5 5 4 18:15 3 20
4 14 6 2 6 19:19 0 20
5 14 4 3 7 17:20 -3 15
6 14 0 1 13 5:40 -35 1
# Tập đoàn Mid Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 3 1 32:13 19 33
2 14 5 8 1 22:14 8 23
3 14 6 5 3 27:22 5 23
4 14 5 6 3 26:18 8 21
5 14 4 4 6 16:20 -4 16
6 14 4 3 7 21:30 -9 15
7 14 2 5 7 16:25 -9 11
8 14 0 6 8 11:29 -18 6
# Tập đoàn Mid South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 10 4 0 51:14 37 34
2 14 8 2 4 43:28 15 26
3 14 6 5 3 34:29 5 23
4 14 5 5 4 26:22 4 20
5 14 2 1 11 13:46 -33 7
6 14 1 3 10 11:39 -28 6
# Tập đoàn Mountain Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 9 1 2 30:15 15 28
2 12 6 2 4 23:19 4 20
3 12 3 3 6 18:26 -8 12
4 12 2 2 8 12:23 -11 8
# Tập đoàn Northeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 3 0 31:7 24 36
2 14 9 2 3 29:20 9 29
3 14 8 0 6 33:20 13 24
4 14 5 2 7 23:28 -5 17
5 14 5 1 8 23:34 -11 16
6 14 4 3 7 19:31 -12 15
7 14 3 4 7 25:32 -7 13
8 14 2 3 9 21:32 -11 9
# Tập đoàn Northwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 2 3 25:15 10 29
2 14 7 4 3 24:13 11 25
3 14 5 5 4 22:17 5 20
4 14 6 1 7 22:22 0 19
5 14 3 4 7 19:33 -14 13
6 14 3 2 9 19:31 -12 11
# Tập đoàn South Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 24:18 6 26
2 14 8 0 6 21:19 2 24
3 14 6 2 6 22:22 0 20
4 14 5 4 5 28:28 0 19
5 14 5 3 6 26:24 2 18
6 14 5 2 7 29:29 0 17
7 14 4 3 7 12:22 -10 15
# Tập đoàn Southeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 9 4 1 32:13 19 31
2 14 8 2 4 27:14 13 26
3 14 7 4 3 13:10 3 25
4 14 7 3 4 25:17 8 24
5 14 5 4 5 24:24 0 19
6 14 4 3 7 23:29 -6 15
7 14 4 2 8 22:27 -5 14
8 14 1 0 13 9:41 -32 3
# Tập đoàn Southwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 1 2 42:14 28 34
2 14 9 1 4 38:24 14 28
3 14 6 4 4 21:19 2 22
4 14 4 5 5 28:26 2 17
5 14 5 2 7 27:35 -8 17
6 14 4 3 7 26:42 -16 15
7 14 3 4 7 22:32 -10 13
8 14 2 4 8 23:35 -12 10
# Tập đoàn Deep South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 17:4 13 16
2 7 5 0 2 16:7 9 15
3 7 4 3 0 18:12 6 15
4 7 4 1 2 8:7 1 13
5 7 3 0 4 8:10 -2 9
6 7 2 1 4 10:14 -4 7
# Tập đoàn Great Lakes Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 12:5 7 13
2 6 4 1 1 10:6 4 13
3 6 3 1 2 16:7 9 10
4 6 3 1 2 9:8 1 10
5 6 0 2 4 4:11 -7 2
# Tập đoàn Heartland Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 17:0 17 21
2 7 4 2 1 12:6 6 14
3 7 4 2 1 11:7 4 14
4 7 2 4 1 10:7 3 10
5 7 3 1 3 7:7 0 10
6 7 0 0 7 3:20 -17 0
# Tập đoàn Mid Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 19:5 14 17
2 7 5 2 0 18:10 8 17
3 7 4 2 1 11:5 6 14
4 7 3 3 1 17:9 8 12
5 7 3 2 2 7:7 0 11
6 7 2 2 3 9:12 -3 8
7 7 1 4 2 10:11 -1 7
8 7 0 3 4 7:14 -7 3
# Tập đoàn Mid South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 0 2 20:13 7 15
2 7 3 4 0 23:11 12 13
3 7 4 0 3 20:17 3 12
4 7 2 3 2 14:10 4 9
5 7 1 1 5 7:18 -11 4
6 7 0 2 5 5:20 -15 2
# Tập đoàn Mountain Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 20:9 11 15
2 6 3 2 1 10:5 5 11
3 6 2 2 2 10:10 0 8
4 6 2 0 4 8:11 -3 6
# Tập đoàn Northeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 15:4 11 19
2 7 4 2 1 13:9 4 14
3 7 4 0 3 17:10 7 12
4 7 3 1 3 13:11 2 10
5 7 2 1 4 15:11 4 7
6 7 2 0 5 9:19 -10 6
7 7 1 1 5 8:18 -10 4
8 7 0 3 4 10:22 -12 3
# Tập đoàn Northwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 11:7 4 13
2 8 4 1 3 16:13 3 13
3 7 3 3 1 12:8 4 12
4 7 3 2 2 12:8 4 11
5 7 3 1 3 15:13 2 10
6 7 2 1 4 9:7 2 7
# Tập đoàn South Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 15:7 8 18
2 7 6 0 1 13:5 8 18
3 7 4 3 0 19:12 7 15
4 7 3 1 3 19:13 6 10
5 7 3 1 3 13:11 2 10
6 7 3 0 4 9:10 -1 9
7 7 2 3 2 7:9 -2 9
# Tập đoàn Southeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 21:7 14 19
2 7 5 1 1 15:7 8 16
3 7 5 1 1 12:4 8 16
4 7 4 1 2 8:7 1 13
5 7 2 3 2 12:13 -1 9
6 7 2 3 2 11:12 -1 9
7 7 1 1 5 7:14 -7 4
8 7 0 0 7 2:23 -21 0
# Tập đoàn Southwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 25:5 20 21
2 7 6 0 1 19:9 10 18
3 7 4 2 1 12:10 2 14
4 7 3 1 3 16:17 -1 10
5 7 2 3 2 15:13 2 9
6 7 2 2 3 9:12 -3 8
7 7 2 1 4 12:22 -10 7
8 7 1 3 3 14:17 -3 6
# Tập đoàn Deep South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:7 9 16
2 7 5 1 1 14:8 6 16
3 7 2 1 4 14:17 -3 7
4 7 1 2 4 6:17 -11 5
5 7 0 1 6 3:15 -12 1
6 7 0 0 7 1:13 -12 0
# Tập đoàn Great Lakes Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 11:2 9 15
2 6 2 2 2 8:12 -4 8
3 6 1 3 2 7:9 -2 6
4 6 2 0 4 8:11 -3 6
5 6 0 1 5 3:17 -14 1
# Tập đoàn Heartland Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 3 0 13:4 9 15
2 7 3 2 2 6:3 3 11
3 7 3 1 3 8:8 0 10
4 7 2 0 5 8:12 -4 6
5 7 1 2 4 10:13 -3 5
6 7 0 1 6 2:20 -18 1
# Tập đoàn Mid Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 13:8 5 16
2 7 1 6 0 11:9 2 9
3 7 2 3 2 9:9 0 9
4 7 2 1 4 12:18 -6 7
5 7 1 3 3 9:12 -3 6
6 7 1 2 4 9:13 -4 5
7 7 1 1 5 6:14 -8 4
8 7 0 3 4 4:15 -11 3
# Tập đoàn Mid South Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 28:3 25 21
2 7 4 2 1 23:11 12 14
3 7 3 2 2 12:12 0 11
4 7 1 5 1 14:16 -2 8
5 7 1 1 5 6:19 -13 4
6 7 1 0 6 6:28 -22 3
# Tập đoàn Mountain Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 10:6 4 13
2 6 3 0 3 13:14 -1 9
3 6 1 1 4 8:16 -8 4
4 6 0 2 4 4:12 -8 2
# Tập đoàn Northeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 16:3 13 17
2 7 5 0 2 16:11 5 15
3 7 4 0 3 16:10 6 12
4 7 4 0 3 15:16 -1 12
5 7 3 1 3 15:10 5 10
6 7 2 3 2 10:12 -2 9
7 7 2 1 4 10:17 -7 7
8 7 0 2 5 6:21 -15 2
# Tập đoàn Northwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 14:8 6 16
2 7 4 1 2 12:5 7 13
3 7 2 3 2 10:9 1 9
4 6 2 0 4 6:9 -3 6
5 7 1 1 5 10:24 -14 4
6 7 0 3 4 4:20 -16 3
# Tập đoàn South Atlantic Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 3 2 2 13:12 1 11
2 7 2 2 3 13:13 0 8
3 7 2 2 3 9:11 -2 8
4 7 2 1 4 10:16 -6 7
5 7 2 0 5 8:14 -6 6
6 7 2 0 5 5:13 -8 6
7 7 1 1 5 9:16 -7 4
# Tập đoàn Southeast Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 3 3 1 11:6 5 12
2 7 3 3 1 5:3 2 12
3 7 3 1 3 15:10 5 10
4 7 3 1 3 15:13 2 10
5 7 3 1 3 12:11 1 10
6 7 2 2 3 10:10 0 8
7 7 2 0 5 12:17 -5 6
8 7 1 0 6 7:18 -11 3
# Tập đoàn Southwest Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 17:9 8 13
2 7 3 1 3 19:15 4 10
3 7 2 2 3 13:13 0 8
4 7 2 2 3 9:9 0 8
5 7 2 2 3 14:20 -6 8
6 7 2 1 4 11:18 -7 7
7 7 1 2 4 13:20 -7 5
8 7 1 1 5 9:18 -9 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2019, 10:00