Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

1860 Munchen vs Hansa Rostock 13/02/2021

Trận đấu tiếp theo 1860 Munchen - Hansa Rostock on 30/11/2024

1860 Munchen M60

Chi tiết trận đấu

Hansa Rostock HAN
1860 Munchen M60

Phỏng đoán

Hansa Rostock HAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 14%
    1
  • 80%
    x
  • 6%
    2
  • 1860 Munchen M60

    Chi tiết trận đấu

    Hansa Rostock HAN
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    7 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0
    15
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    7
    12
    Fouls
    20
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    3
    23
    Đá phạt
    14
    3
    Đá phạt góc
    2
    2
    Ngoại vi
    3
    21
    Ném biên
    13

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    1860 Munchen M60

    Số liệu thống kê H2H

    Hansa Rostock HAN
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 07/01/22 19:30
    Hansa Rostock Hansa Rostock 1860 Munchen 1860 Munchen
    1 3
    TTG 13/02/21 21:00
    1860 Munchen 1860 Munchen Hansa Rostock Hansa Rostock
    0 0
    TTG 17/10/20 20:00
    Hansa Rostock Hansa Rostock 1860 Munchen 1860 Munchen
    1 1
    TTG 13/06/20 20:00
    1860 Munchen 1860 Munchen Hansa Rostock Hansa Rostock
    0 1
    TTG 26/10/19 20:00
    Hansa Rostock Hansa Rostock 1860 Munchen 1860 Munchen
    2 1

    Resultados mais recentes: 1860 Munchen

    Resultados mais recentes: Hansa Rostock

    1860 Munchen M60

    Bảng xếp hạng

    Hansa Rostock HAN
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 6 9 61:29 32 75
    2 38 20 11 7 52:33 19 71
    3 38 20 11 7 56:40 16 71
    4 38 18 12 8 69:35 34 66
    5 38 16 11 11 66:51 15 59
    6 38 15 11 12 57:53 4 56
    7 38 14 13 11 66:55 11 55
    8 38 13 13 12 50:55 -5 52
    9 38 14 10 14 51:58 -7 52
    10 38 13 12 13 46:45 1 51
    11 38 14 9 15 42:45 -3 51
    12 38 13 12 13 52:59 -7 51
    13 38 12 11 15 45:55 -10 47
    14 38 8 19 11 47:52 -5 43
    15 38 11 10 17 52:67 -15 43
    16 38 12 5 21 37:61 -24 41
    17 38 8 13 17 47:58 -11 37
    18 38 8 11 19 41:57 -16 35
    19 38 9 5 24 40:57 -17 32
    20 38 11 11 16 38:50 -12 41
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 12 5 2 35:14 21 41
    2 19 10 6 3 29:18 11 36
    3 19 13 5 1 29:14 15 44
    4 19 8 8 3 36:19 17 32
    5 19 9 5 5 39:26 13 32
    6 19 8 6 5 29:25 4 30
    7 19 6 7 6 30:24 6 25
    8 19 7 6 6 36:33 3 27
    9 19 8 6 5 27:24 3 30
    10 19 6 4 9 21:23 -2 22
    11 19 6 6 7 17:23 -6 24
    12 19 6 4 9 26:33 -7 22
    13 19 6 7 6 19:23 -4 25
    14 19 5 11 3 24:21 3 26
    15 19 6 5 8 26:35 -9 23
    16 19 8 0 11 24:37 -13 24
    17 19 5 3 11 20:27 -7 18
    18 19 4 7 8 17:23 -6 19
    19 19 6 2 11 21:26 -5 20
    20 19 4 5 10 14:28 -14 17
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 11 1 7 26:15 11 34
    2 19 10 5 4 23:15 8 35
    3 19 7 6 6 27:26 1 27
    4 19 10 4 5 33:16 17 34
    5 19 7 6 6 27:25 2 27
    6 19 7 5 7 28:28 0 26
    7 19 8 6 5 36:31 5 30
    8 19 6 7 6 14:22 -8 25
    9 19 6 4 9 24:34 -10 22
    10 19 7 8 4 25:22 3 29
    11 19 8 3 8 25:22 3 27
    12 19 7 8 4 26:26 0 29
    13 19 6 4 9 26:32 -6 22
    14 19 3 8 8 23:31 -8 17
    15 19 5 5 9 26:32 -6 20
    16 19 4 5 10 13:24 -11 17
    17 19 3 10 6 27:31 -4 19
    18 19 4 4 11 24:34 -10 16
    19 19 3 3 13 19:31 -12 12
    20 19 7 6 6 24:22 2 27

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    13 Tháng Hai 2021, 21:00
    Trọng tài:
    Weickenmeier Jonas, Đức
    Sân vận động:
    Stad. A. D. Grünwalder Str., Munich, Đức
    Dung tích:
    15000