Hartberg vs Rheindorf Altach 15/04/2023
Trận đấu tiếp theo Rheindorf Altach - Hartberg on 23/02/2025
-
15/04/23
23:00
|
Vòng 25
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hartberg không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga không vẽ
7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Rheindorf Altach không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga không vẽ
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
17
-
16
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 9
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hartberg
Resultados mais recentes: Rheindorf Altach
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 4 | 1 | 49:13 | 36 | 55 |
|
|
2 | 22 | 14 | 6 | 2 | 37:15 | 22 | 48 |
|
|
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 38:28 | 10 | 38 |
|
|
4 | 22 | 10 | 3 | 9 | 34:26 | 8 | 33 |
|
|
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 37:31 | 6 | 32 |
|
|
6 | 22 | 9 | 3 | 10 | 35:40 | -5 | 30 |
|
|
7 | 22 | 8 | 4 | 10 | 32:37 | -5 | 28 |
|
|
8 | 22 | 7 | 6 | 9 | 29:37 | -8 | 27 |
|
|
9 | 22 | 6 | 3 | 13 | 35:41 | -6 | 21 |
|
|
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22:42 | -20 | 18 |
|
|
11 | 22 | 4 | 6 | 12 | 16:32 | -16 | 18 |
|
|
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | 22:44 | -22 | 17 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 8 | 1 | 67:22 | 45 | 49 | ||
2 | 32 | 20 | 6 | 6 | 57:29 | 28 | 42 | ||
3 | 32 | 14 | 12 | 6 | 54:38 | 16 | 35 | ||
4 | 32 | 12 | 6 | 14 | 50:47 | 3 | 25 | ||
5 | 32 | 11 | 10 | 11 | 55:52 | 3 | 24 |
|
|
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | 45:63 | -18 | 23 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 12 | 6 | 14 | 51:51 | 0 | 31 | ||
2 | 32 | 11 | 10 | 11 | 50:54 | -4 | 29 |
|
|
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | 44:53 | -9 | 24 | ||
4 | 32 | 9 | 6 | 17 | 39:56 | -17 | 24 | ||
5 | 32 | 6 | 10 | 16 | 29:53 | -24 | 19 | ||
6 | 32 | 4 | 11 | 17 | 27:50 | -23 | 14 |
- Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 20:9 | 11 | 25 |
|
|
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 19:4 | 15 | 25 |
|
|
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:13 | 6 | 20 |
|
|
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:17 | 2 | 18 |
|
|
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19:19 | 0 | 18 |
|
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18:14 | 4 | 16 |
|
|
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13:17 | -4 | 13 |
|
|
8 | 11 | 3 | 3 | 5 | 13:21 | -8 | 12 |
|
|
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14:22 | -8 | 11 |
|
|
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 10:16 | -6 | 10 |
|
|
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:18 | -6 | 9 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 15:25 | -10 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 32:15 | 17 | 37 | ||
2 | 16 | 10 | 6 | 0 | 29:11 | 18 | 36 | ||
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:21 | 10 | 30 | ||
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27:21 | 6 | 25 |
|
|
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 29:22 | 7 | 25 | ||
6 | 16 | 5 | 3 | 8 | 17:25 | -8 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 30:29 | 1 | 25 |
|
|
2 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 18 | ||
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 20:26 | -6 | 18 | ||
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:23 | -8 | 14 | ||
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 22:29 | -7 | 13 | ||
6 | 16 | 2 | 6 | 8 | 17:27 | -10 | 12 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 30:9 | 21 | 30 |
|
|
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 17:6 | 11 | 23 |
|
|
3 | 11 | 5 | 5 | 1 | 19:11 | 8 | 20 |
|
|
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:16 | 4 | 17 |
|
|
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 22:23 | -1 | 17 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 16:12 | 4 | 17 |
|
|
7 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:16 | 3 | 16 |
|
|
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:18 | 0 | 15 |
|
|
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:18 | -8 | 9 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:26 | -16 | 8 |
|
|
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:16 | -10 | 8 |
|
|
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:20 | -12 | 7 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 38:11 | 27 | 41 | ||
2 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25:14 | 11 | 29 | ||
3 | 16 | 5 | 9 | 2 | 23:17 | 6 | 24 | ||
4 | 16 | 6 | 2 | 8 | 28:38 | -10 | 20 | ||
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 28:31 | -3 | 18 |
|
|
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:25 | -4 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 29:22 | 7 | 29 | ||
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 24:27 | -3 | 20 | ||
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 20:25 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 16:29 | -13 | 15 | ||
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:30 | -16 | 14 | ||
6 | 16 | 2 | 5 | 9 | 10:23 | -13 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hartberg và SC Altach khi Hartberg chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hartberg và SC Altach là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Hartberg chơi trên sân nhà, Hartberg đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi SC Altach thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-19 nghiêng về phía SC Altach.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Hartberg đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi SC Altach thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-37 nghiêng về phía SC Altach.