Hartberg vs Austria Klagenfurt 28/04/2024
Trận đấu tiếp theo Hartberg - Austria Klagenfurt on 16/02/2025
-
28/04/24
20:30
|
Vòng 29
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Hartberg trong Bundesliga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Austria Klagenfurt trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
19
Ghi bàn
Thừa nhận
14
19
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 30
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 16
- Thẻ vàng
- 11
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Hartberg
Resultados mais recentes: Austria Klagenfurt
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 5 | 2 | 45:12 | 33 | 50 | ||
2 | 22 | 13 | 7 | 2 | 37:15 | 22 | 46 | ||
3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 26:18 | 8 | 35 | ||
4 | 22 | 8 | 10 | 4 | 29:27 | 2 | 34 | ||
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 33:28 | 5 | 34 |
|
|
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:21 | 17 | 33 | ||
7 | 22 | 9 | 6 | 7 | 25:22 | 3 | 33 |
|
|
8 | 22 | 8 | 6 | 8 | 29:32 | -3 | 30 | ||
9 | 22 | 4 | 7 | 11 | 17:30 | -13 | 19 | ||
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 22:38 | -16 | 19 | ||
11 | 22 | 4 | 2 | 16 | 20:42 | -22 | 14 | ||
12 | 22 | 2 | 4 | 16 | 13:49 | -36 | 10 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 10 | 3 | 56:23 | 33 | 44 | ||
2 | 32 | 20 | 7 | 5 | 74:29 | 45 | 42 | ||
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 43:33 | 10 | 34 | ||
4 | 32 | 11 | 12 | 9 | 47:35 | 12 | 28 | ||
5 | 32 | 12 | 9 | 11 | 49:52 | -3 | 28 |
|
|
6 | 32 | 9 | 12 | 11 | 40:50 | -10 | 22 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 12 | 10 | 10 | 41:39 | 2 | 31 | |
2 | 32 | 12 | 10 | 10 | 35:34 | 1 | 29 | |
3 | 32 | 7 | 11 | 14 | 33:48 | -15 | 22 | |
4 | 32 | 6 | 13 | 13 | 27:40 | -13 | 21 | |
5 | 32 | 7 | 5 | 20 | 29:55 | -26 | 19 | |
6 | 32 | 4 | 9 | 19 | 22:58 | -36 | 16 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 23:5 | 18 | 25 | ||
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 19:6 | 13 | 24 | ||
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14:6 | 8 | 21 | ||
4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 14:7 | 7 | 20 |
|
|
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:14 | 1 | 19 |
|
|
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:14 | 3 | 17 | ||
7 | 11 | 3 | 6 | 2 | 14:15 | -1 | 15 | ||
8 | 11 | 3 | 5 | 3 | 19:14 | 5 | 14 | ||
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:11 | -2 | 12 | ||
10 | 11 | 2 | 6 | 3 | 12:15 | -3 | 12 | ||
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 13:22 | -9 | 7 | ||
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 7:29 | -22 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 42:12 | 30 | 36 | ||
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 24:8 | 16 | 34 | ||
3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 26:12 | 14 | 31 | ||
4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:29 | -8 | 22 |
|
|
5 | 16 | 4 | 7 | 5 | 23:21 | 2 | 19 | ||
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 20:27 | -7 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 8 | 2 | 20:14 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:19 | 2 | 22 | |
3 | 16 | 4 | 8 | 4 | 18:20 | -2 | 20 | |
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:17 | -3 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 3 | 9 | 17:25 | -8 | 15 | |
6 | 16 | 3 | 0 | 13 | 12:34 | -22 | 9 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:7 | 15 | 25 | ||
2 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18:9 | 9 | 22 | ||
3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:12 | 3 | 19 | ||
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 19:7 | 12 | 19 | ||
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:14 | 4 | 15 |
|
|
6 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12:12 | 0 | 14 | ||
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:18 | -6 | 13 | ||
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 11:15 | -4 | 13 |
|
|
9 | 11 | 2 | 1 | 8 | 7:20 | -13 | 7 | ||
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | 10:23 | -13 | 7 | ||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:19 | -11 | 7 | ||
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 6:20 | -14 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 6 | 1 | 32:15 | 17 | 33 | ||
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 32:17 | 15 | 31 | ||
3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 24:14 | 10 | 26 | ||
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 28:23 | 5 | 23 |
|
|
5 | 16 | 5 | 6 | 5 | 17:21 | -4 | 21 | ||
6 | 16 | 5 | 5 | 6 | 20:23 | -3 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 6 | 4 | 20:20 | 0 | 24 | |
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15:20 | -5 | 20 | |
3 | 16 | 3 | 6 | 7 | 13:23 | -10 | 15 | |
4 | 16 | 1 | 9 | 6 | 10:24 | -14 | 12 | |
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 15:28 | -13 | 12 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 12:30 | -18 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Hartberg chơi trên sân nhà, Hartberg đã thắng 1 trận, có 0 trận hòa trong khi SK Austria Klagenfurt thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-8 nghiêng về phía SK Austria Klagenfurt.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây, Hartberg đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi SK Austria Klagenfurt thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 23-17 nghiêng về phía SK Austria Klagenfurt.
Trận thắng gần đây nhất của Hartberg trước SK Austria Klagenfurt trên sân nhà là ở năm 2016.
Hartberg đã không thể thắng 7 trận liên tiếp trên sân nhà.