Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ukraine U17 (Nữ) vs Malta U17 (Nữ) 16/11/2024

Ukraine U17 (Nữ) UKR

Chi tiết trận đấu

Malta U17 (Nữ) MLT
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 10:0

Phỏng đoán

3 / 4 số trận gần nhất Ukraine U17 (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 4 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 số trận gần nhất Malta U17 (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 3 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu U17, Vòng loại có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Ukraine U17 (Nữ) UKR

Số liệu thống kê đối sánh trước

Malta U17 (Nữ) MLT
4 Diêm

1 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

3 Diêm

Thắng - 0

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

5

7

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

3

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.3
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20.8'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.3
  • 12
  • Bàn thắng
  • 13

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ukraine U17 (Nữ) UKR

Số liệu thống kê H2H

Malta U17 (Nữ) MLT
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Ukraine U17 (Nữ) UKR

Bảng xếp hạng

Malta U17 (Nữ) MLT
# Tập đoàn RD1, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 13:1 12 9
2 3 2 0 1 16:6 10 6
3 3 1 0 2 4:9 -5 3
4 3 0 0 3 1:18 -17 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 5:2 3 9
2 3 2 0 1 6:2 4 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 0:5 -5 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 11:2 9 7
Thụy Điển U17 (Nữ)
2 3 2 0 1 12:4 8 6
3 3 1 1 1 11:5 6 4
4 3 0 0 3 0:23 -23 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 2 0 1 7:2 5 6
3 3 1 0 2 3:3 0 3
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
Montenegro U17 (Nữ)
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A5 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:2 2 6
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 0:4 -4 1
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A6 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 10:4 6 7
2 3 1 2 0 8:4 4 5
3 3 1 1 1 4:6 -2 4
4 3 0 0 3 3:11 -8 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. A7 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 14:0 14 9
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 0 2 3:6 -3 3
4 3 0 0 3 0:12 -12 0
  • Main round
  • Relegation
# Tập đoàn RD1, QG. B1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:0 8 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 6:9 -3 3
4 3 0 0 3 2:9 -7 0
Northern Ireland U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 1 0 2 3:9 -6 3
4 3 0 0 3 2:16 -14 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 12:2 10 7
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 0 3 2:11 -9 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 4:2 2 4
Đội tuyển bóng đá Israel U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 3:4 -1 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1 Kosovo U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 13:1 12 6
2 2 1 0 1 4:3 1 3
3 2 0 0 2 0:13 -13 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD1, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 23:1 22 6
Anh U17 (Nữ)
2 2 1 0 1 6:12 -6 3
Kazakhstan U17 (Nữ)
3 2 0 0 2 1:17 -16 0
Estonia U17 (Nữ)
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, Gr. A6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
Đội U17 (Phụ nữ) Hy Lạp
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:4 -4 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A1 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 5:2 3 6
2 2 2 0 0 3:1 2 6
3 2 0 0 2 2:4 -2 0
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A2 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:1 7 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A3 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:0 8 6
2 2 1 1 0 5:0 5 4
3 2 0 1 1 0:1 -1 1
4 2 0 0 2 0:12 -12 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A4 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 2:0 2 3
3 1 0 0 1 0:2 -2 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A5 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. A7 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Qualified
  • Relegation
# Tập đoàn RD2, QG. B1 TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B2 TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 5:0 5 3
2 1 1 0 0 5:0 5 3
3 1 0 0 1 0:5 -5 0
4 1 0 0 1 0:5 -5 0
  • Promotion
# Tập đoàn RD2, QG. B3 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 11:2 9 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 0 2 5:5 0 3
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn RD2, QG. B4 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:0 4 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 0:4 -4 0
# Tập đoàn RD2, QG. B5 TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 8:5 3 6
2 1 0 0 1 1:2 -1 0
3 1 0 0 1 4:6 -2 0
# Tập đoàn RD2, QG. B6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:0 6 6
2 2 1 0 1 2:2 0 3
3 2 0 0 2 1:7 -6 0
  • Promotion

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2024, 18:00