Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Selfoss (Nữ) vs Fylkir (Nữ) 28/05/2021

UMF Selfoss (Nữ) SEL

Chi tiết trận đấu

Fylkir (Nữ) FYL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0
UMF Selfoss (Nữ) SEL

Phỏng đoán

Fylkir (Nữ) FYL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 15%
    1
  • 72%
    x
  • 13%
    2
  • UMF Selfoss (Nữ) SEL

    Chi tiết trận đấu

    Fylkir (Nữ) FYL
    2 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    3
    Đá phạt góc
    4

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    UMF Selfoss (Nữ) SEL

    Số liệu thống kê H2H

    Fylkir (Nữ) FYL
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 10
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 16/03/24 03:00
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
    5 3
    TTG 19/08/21 03:15
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
    3 4
    TTG 28/05/21 03:15
    UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ)
    0 0
    TTG 16/08/20 22:00
    UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ)
    0 1
    TTG 14/06/20 01:00
    Fylkir (Nữ) Fylkir (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
    1 0

    Resultados mais recentes: UMF Selfoss (Nữ)

    Resultados mais recentes: Fylkir (Nữ)

    UMF Selfoss (Nữ) SEL

    Bảng xếp hạng

    Fylkir (Nữ) FYL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 14 3 1 52:17 35 45
    2 18 11 3 4 59:27 32 36
    3 18 8 5 5 36:34 2 29
    4 18 8 3 7 23:27 -4 27
    5 18 7 4 7 31:32 -1 25
    6 18 5 7 6 18:23 -5 22
    7 18 7 1 10 33:40 -7 22
    8 18 4 6 8 16:26 -10 18
    9 18 4 2 12 15:32 -17 14
    10 18 3 4 11 18:43 -25 13
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 1 1 29:11 18 22
    2 9 6 0 3 30:11 19 18
    3 9 5 1 3 18:13 5 16
    4 9 5 0 4 21:15 6 15
    5 9 3 3 3 15:15 0 12
    6 9 3 3 3 11:13 -2 12
    7 9 2 2 5 8:16 -8 8
    8 9 1 4 4 6:12 -6 7
    9 9 1 3 5 9:15 -6 6
    10 9 1 2 6 11:22 -11 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 7 2 0 23:6 17 23
    2 9 5 3 1 29:16 13 18
    3 9 4 3 2 12:11 1 15
    4 9 5 0 4 12:14 -2 15
    5 9 4 1 4 16:17 -1 13
    6 9 3 4 2 18:21 -3 13
    7 9 3 3 3 7:11 -4 12
    8 9 2 2 5 7:21 -14 8
    9 9 2 1 6 12:25 -13 7
    10 9 2 0 7 7:16 -9 6

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Năm 2021, 03:15