Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Tindastoll (Nữ) vs Tor Akureyri (Nữ) 31/07/2024

UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Chi tiết trận đấu

Tor Akureyri (Nữ) TKA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:3

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Tindastoll (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

2 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Tor Akureyri (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

26.00
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Tor Akureyri (Nữ) TKA
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

13

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

28

18

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.6'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.6
  • 27
  • Bàn thắng
  • 46

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Số liệu thống kê H2H

Tor Akureyri (Nữ) TKA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/07/24 02:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Tor Akureyri (Nữ) Tor Akureyri (Nữ)
3 3
TTG 18/05/24 22:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Tor Akureyri (Nữ) Tor Akureyri (Nữ)
1 2
TTG 27/08/23 22:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Tor Akureyri (Nữ) Tor Akureyri (Nữ)
0 0
TTG 18/08/21 02:00
Tor Akureyri (Nữ) Tor Akureyri (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
1 0
TTG 28/05/21 04:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) Tor Akureyri (Nữ) Tor Akureyri (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: UMF Tindastoll (Nữ)

Resultados mais recentes: Tor Akureyri (Nữ)

UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Bảng xếp hạng

Tor Akureyri (Nữ) TKA
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 48:16 32 49
2 18 16 0 2 46:9 37 48
3 18 9 3 6 40:28 12 30
4 18 8 5 5 28:29 -1 29
5 18 8 1 9 30:36 -6 25
6 18 7 2 9 23:27 -4 23
7 18 6 3 9 22:34 -12 21
8 18 3 4 11 20:41 -21 13
9 18 2 4 12 17:34 -17 10
10 18 3 1 14 16:36 -20 10
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 23 20 1 2 64:13 51 61
2 23 19 3 1 54:18 36 60
3 23 10 6 7 34:36 -2 36
4 23 10 4 9 42:36 6 34
5 23 8 5 10 29:33 -4 29
6 23 8 1 14 32:49 -17 25
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 7 4 10 29:41 -12 25
2 21 5 4 12 26:44 -18 19
3 21 4 2 15 25:43 -18 14
4 21 3 4 14 20:42 -22 13
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 28:4 24 27
2 9 9 0 0 26:6 20 27
3 9 5 0 4 17:16 1 15
4 9 4 2 3 16:13 3 14
5 9 4 1 4 17:12 5 13
6 9 4 1 4 14:18 -4 13
7 9 3 1 5 11:16 -5 10
8 9 2 3 4 12:16 -4 9
9 9 1 4 4 10:13 -3 7
10 9 2 0 7 9:16 -7 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 12 0 0 42:7 35 36
2 12 10 2 0 29:7 22 32
3 12 5 1 6 18:14 4 16
4 11 5 1 5 18:20 -2 16
5 11 4 3 4 18:16 2 15
6 11 4 1 6 14:24 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 3 4 4 15:14 1 13
2 11 4 1 6 14:19 -5 13
3 10 2 3 5 13:20 -7 9
4 10 2 1 7 13:20 -7 7
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 22:10 12 22
2 9 7 0 2 18:5 13 21
3 9 5 2 2 23:16 7 17
4 9 4 3 2 12:16 -4 15
5 9 4 0 5 16:18 -2 12
6 9 3 2 4 11:18 -7 11
7 9 2 2 5 6:11 -5 8
8 9 2 0 7 10:28 -18 6
9 9 1 1 7 7:20 -13 4
10 9 0 1 8 5:18 -13 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 11 9 1 1 25:11 14 28
2 11 8 1 2 22:6 16 25
3 12 6 3 3 16:20 -4 21
4 11 5 3 3 24:22 2 18
5 12 3 4 5 11:13 -2 13
6 12 4 0 8 18:25 -7 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 3 4 15:22 -7 12
2 11 2 1 8 12:23 -11 7
3 10 2 0 8 11:30 -19 6
4 11 1 1 9 7:22 -15 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
31 Tháng Bảy 2024, 02:00