Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UMF Tindastoll (Nữ) vs UMF Selfoss (Nữ) 09/08/2023

UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Chi tiết trận đấu

UMF Selfoss (Nữ) SEL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Tindastoll (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

3 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi UMF Selfoss (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Besta deild, Nữ được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

6.90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Số liệu thống kê H2H

UMF Selfoss (Nữ) SEL
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/03/24 00:00
UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
0 2
TTG 11/09/23 00:00
UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
1 2
TTG 09/08/23 01:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
0 0
TTG 28/05/23 00:00
UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ)
0 1
TTG 17/05/23 03:15
UMF Selfoss (Nữ) UMF Selfoss (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ) UMF Tindastoll (Nữ)
3 1

Resultados mais recentes: UMF Tindastoll (Nữ)

Resultados mais recentes: UMF Selfoss (Nữ)

UMF Tindastoll (Nữ) TIN

Bảng xếp hạng

UMF Selfoss (Nữ) SEL
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 42:15 27 42
2 18 10 4 4 42:20 22 34
3 18 8 5 5 26:19 7 29
4 18 8 4 6 31:22 9 28
5 18 8 4 6 25:20 5 28
6 18 8 2 8 25:24 1 26
7 18 5 4 9 14:32 -18 19
8 18 5 3 10 15:27 -12 18
9 18 4 5 9 11:27 -16 17
10 18 3 2 13 10:35 -25 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 23 15 4 4 52:19 33 49
2 23 13 4 6 50:28 22 43
3 23 11 5 7 40:27 13 38
4 23 11 5 7 33:25 8 38
5 23 10 3 10 31:35 -4 33
6 23 8 5 10 31:32 -1 29
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 21 7 5 9 24:36 -12 26
2 21 6 6 9 15:29 -14 24
3 21 6 3 12 20:37 -17 21
4 21 3 2 16 12:40 -28 11
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 19:4 15 23
2 9 6 3 0 22:8 14 21
3 9 6 0 3 15:8 7 18
4 9 4 2 3 17:12 5 14
5 9 4 2 3 11:8 3 14
6 9 3 1 5 16:16 0 10
7 9 2 4 3 7:11 -4 10
8 9 2 4 3 5:11 -6 10
9 9 3 0 6 9:17 -8 9
10 9 3 0 6 8:17 -9 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 9 2 1 28:6 22 29
2 12 8 3 1 27:13 14 27
3 12 8 0 4 19:11 8 24
4 11 4 3 4 18:15 3 15
5 11 4 3 4 13:11 2 15
6 11 4 1 6 20:21 -1 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 3 5 3 15:14 1 14
2 10 3 4 3 6:11 -5 13
3 11 4 0 7 11:20 -9 12
4 10 3 0 7 10:19 -9 9
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 1 2 23:11 12 19
2 9 5 1 3 9:8 1 16
3 9 4 2 3 14:10 4 14
4 9 4 2 3 14:12 2 14
5 9 4 1 4 20:12 8 13
6 9 2 5 2 11:11 0 11
7 9 2 3 4 7:10 -3 9
8 9 3 0 6 7:21 -14 9
9 9 2 1 6 6:16 -10 7
10 9 0 2 7 1:18 -17 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 12 7 2 3 22:12 10 23
2 11 6 2 3 24:13 11 20
3 12 6 2 4 11:14 -3 20
4 11 5 1 5 23:15 8 16
5 11 3 5 3 14:14 0 14
6 12 4 2 6 18:21 -3 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 0 6 9:22 -13 12
2 11 3 2 6 9:18 -9 11
3 10 2 3 5 9:17 -8 9
4 11 0 2 9 2:21 -19 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tám 2023, 01:00