Uruguay de Coronado vs Antioquia 06/10/2024
Last match Uruguay de Coronado - Antioquia on 08/10/2024
- 06/10/24 09:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Uruguay de Coronado trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Apertura có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 số trận gần nhất Antioquia trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải hạng nhất quốc gia, Apertura có ít hơn 3 bàn thắng
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
16
14
Ghi bàn
Thừa nhận
7
18
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 30
- Bàn thắng
- 25
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Uruguay de Coronado
Resultados mais recentes: Antioquia
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 35:17 | 18 | 35 | |
2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23:21 | 2 | 28 | |
3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 27:19 | 8 | 26 | |
4 | 16 | 8 | 1 | 7 | 32:25 | 7 | 25 | |
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 13:16 | -3 | 22 | |
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 18:23 | -5 | 21 | |
7 | 16 | 5 | 5 | 6 | 22:24 | -2 | 20 | |
8 | 16 | 3 | 4 | 9 | 11:25 | -14 | 13 | |
9 | 16 | 2 | 3 | 11 | 11:22 | -11 | 9 |
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 0 | 1 | 22:5 | 17 | 21 | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 8:3 | 5 | 18 | |
3 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10:4 | 6 | 15 | |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:12 | 1 | 14 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 22:15 | 7 | 13 | |
6 | 8 | 4 | 1 | 3 | 12:10 | 2 | 13 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 6:13 | -7 | 7 | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | 6:14 | -8 | 7 | |
9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:11 | -5 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:9 | 3 | 14 | |
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13:12 | 1 | 14 | |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 10:9 | 1 | 14 | |
4 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10:10 | 0 | 12 | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | 17:15 | 2 | 11 | |
6 | 8 | 1 | 4 | 3 | 10:14 | -4 | 7 | |
7 | 8 | 1 | 3 | 4 | 5:12 | -7 | 6 | |
8 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5:11 | -6 | 4 | |
9 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5:13 | -8 | 4 |