Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ vs Honduras U20 (Nữ) 27/02/2020
-
27/02/20
07:00
|
Vòng 3
-
- 11 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
11:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 18
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/02/20
07:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Honduras U20 (Nữ)


11
0
TTG
27/02/20
06:55
Hoa Kỳ U20 (Nữ)
Honduras U20 (Phụ nữ)

11
0
TTG
12/12/15
10:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Honduras U20 (Nữ)


7
0
TTG
12/12/15
07:00
Honduras U20 (Phụ nữ)
USA U20 (Women)

0
0
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
DKT (HH)
22/09/24
05:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan


2
1
TTG
19/09/24
05:30
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
DPR Triều Tiên U20 (Nữ)


0
1
DKT (HP)
16/09/24
09:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Đức U20 (Nữ)


2
2
DKT (HH)
12/09/24
09:00
Mexico U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ


2
3
TTG
08/09/24
07:00
Đội tuyển U20 (Nữ) Hoa Kỳ
Paraguay U20 (Nữ)


7
0
Resultados mais recentes: Honduras U20 (Nữ)
TTG
25/02/25
04:00
Honduras U20 (Nữ)
United States Virgin Islands U20 (Women)

7
0
TTG
23/02/25
04:00
Honduras U20 (Nữ)
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)


0
3
TTG
21/02/25
07:00
El Salvador U20 (Nữ)
Honduras U20 (Nữ)


1
0
TTG
19/04/23
09:00
Jamaica U20 (Nữ)
Honduras U20 (Nữ)


2
0
TTG
17/04/23
06:00
Đội tuyển U20 Anguilla (Nữ)
Honduras U20 (Nữ)


0
9
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs