Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hoa Kỳ vs Panama 28/03/2022

Trận đấu tiếp theo Hoa Kỳ - Panama on 20/03/2025

Hoa Kỳ USA

Chi tiết trận đấu

Panama PAN
Hoa Kỳ USA

Phỏng đoán

Panama PAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 77%
    1
  • 22%
    x
  • 1%
    2
  • Hoa Kỳ USA

    Chi tiết trận đấu

    Panama PAN
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (4)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    2
    Ảnh bị chặn
    3
    19
    Fouls
    12
    2
    Thẻ vàng
    3
    14
    Đá phạt
    19
    3
    Đá phạt góc
    2
    0
    Ngoại vi
    2
    10
    Ném biên
    14

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Hoa Kỳ USA

    Số liệu thống kê H2H

    Panama PAN
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 5
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 13/10/24 09:00
    Hoa Kỳ Hoa Kỳ Panama Panama
    2 0
    TTG 28/06/24 06:00
    Panama Panama Hoa Kỳ Hoa Kỳ
    2 1
    DKT (HP) 13/07/23 07:30
    Hoa Kỳ Hoa Kỳ Panama Panama
    1 1
    TTG 28/03/22 07:00
    Hoa Kỳ Hoa Kỳ Panama Panama
    5 1
    TTG 11/10/21 06:00
    Panama Panama Hoa Kỳ Hoa Kỳ
    1 0

    Resultados mais recentes: Hoa Kỳ

    Resultados mais recentes: Panama

    Hoa Kỳ USA

    Bảng xếp hạng

    Panama PAN
    # Tập đoàn 3rd round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 4 2 23:7 16 28
    2 14 8 4 2 17:8 9 28
    3 14 7 4 3 21:10 11 25
    4 14 7 4 3 13:8 5 25
    5 14 6 3 5 17:19 -2 21
    6 14 2 5 7 12:22 -10 11
    7 14 2 4 8 8:18 -10 10
    8 14 0 4 10 7:26 -19 4
    • Qualified
    • Playoffs
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 13:1 12 10
    2 4 2 2 0 9:4 5 8
    3 4 2 1 1 6:5 1 7
    4 4 1 0 3 2:5 -3 3
    5 4 0 0 4 0:15 -15 0
    • Qualified
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 27:1 26 12
    2 4 3 0 1 15:4 11 9
    3 4 1 1 2 7:12 -5 4
    4 4 1 0 3 3:19 -16 3
    5 4 0 1 3 2:18 -16 1
    • Qualified
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 1 0 15:1 14 10
    2 4 3 1 0 14:0 14 10
    3 4 2 0 2 7:3 4 6
    4 4 1 0 3 3:16 -13 3
    5 4 0 0 4 0:19 -19 0
    • Qualified
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 4 0 0 19:1 18 12
    2 4 2 1 1 8:4 4 7
    3 4 1 2 1 3:3 0 5
    4 4 1 1 2 5:4 1 4
    5 4 0 0 4 0:23 -23 0
    • Qualified
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 13:0 13 9
    2 3 2 0 1 10:1 9 6
    3 3 1 0 2 5:5 0 3
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    5 3 0 0 3 0:22 -22 0
    • Qualified
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 4 3 0 1 8:2 6 9
    2 4 2 2 0 6:1 5 8
    3 4 2 1 1 10:2 8 7
    4 4 1 0 3 4:8 -4 3
    5 4 0 1 3 0:15 -15 1
    • Qualified
    # Tập đoàn 3rd round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 6 1 0 17:3 14 19
    2 7 6 1 0 16:3 13 19
    3 7 5 1 1 9:4 5 16
    4 7 4 3 0 9:2 7 15
    5 7 4 3 0 9:5 4 15
    6 7 1 3 3 5:9 -4 6
    7 7 1 3 3 3:7 -4 6
    8 7 0 1 6 3:14 -11 1
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 1 0 5:1 4 4
    3 2 1 1 0 3:2 1 4
    4 2 1 0 1 2:2 0 3
    5 2 0 0 2 0:10 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 9:0 9 6
    2 2 2 0 0 9:1 8 6
    3 2 1 1 0 6:1 5 4
    4 2 0 0 2 1:14 -13 0
    5 2 0 0 2 0:13 -13 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 11:0 11 6
    2 2 1 1 0 5:0 5 4
    3 2 1 0 1 6:2 4 3
    4 2 1 0 1 3:1 2 3
    5 2 0 0 2 0:11 -11 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 4:0 4 6
    2 2 1 1 0 2:1 1 4
    3 2 1 1 0 2:1 1 4
    4 2 1 0 1 4:2 2 3
    5 2 0 0 2 0:19 -19 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 3:0 3 6
    2 1 1 0 0 5:0 5 3
    3 1 1 0 0 3:0 3 3
    4 0 0 0 0 0:0 0 0
    5 2 0 0 2 0:17 -17 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 2 0 0 4:0 4 6
    3 2 1 1 0 8:1 7 4
    4 2 1 0 1 4:2 2 3
    5 2 0 1 1 0:4 -4 1
    # Tập đoàn 3rd round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 7 4 1 2 8:6 2 13
    2 7 2 3 2 6:4 2 9
    3 7 2 3 2 4:4 0 9
    4 7 1 3 3 5:7 -2 6
    5 7 2 0 5 8:14 -6 6
    6 7 1 2 4 7:13 -6 5
    7 7 1 1 5 5:11 -6 4
    8 7 0 3 4 4:12 -8 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 8:1 7 4
    2 2 1 1 0 4:3 1 4
    3 2 1 0 1 3:3 0 3
    4 2 0 0 2 0:3 -3 0
    5 2 0 0 2 0:5 -5 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 18:0 18 6
    2 2 1 0 1 6:4 2 3
    3 2 1 0 1 3:6 -3 3
    4 2 0 1 1 1:4 -3 1
    5 2 0 0 2 1:11 -10 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 10:1 9 6
    2 2 1 1 0 3:0 3 4
    3 2 1 0 1 1:1 0 3
    4 2 0 0 2 0:8 -8 0
    5 2 0 0 2 0:15 -15 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 15:1 14 6
    2 2 1 0 1 6:3 3 3
    3 2 0 1 1 1:2 -1 1
    4 2 0 1 1 1:2 -1 1
    5 2 0 0 2 0:4 -4 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 10:0 10 3
    2 2 1 0 1 7:1 6 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    4 2 0 0 2 0:5 -5 0
    5 1 0 0 1 0:5 -5 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 4:2 2 3
    2 2 1 0 1 2:1 1 3
    3 2 0 2 0 1:1 0 2
    4 2 0 0 2 0:6 -6 0
    5 2 0 0 2 0:11 -11 0

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mỹ và Panama là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Mỹ chơi trên sân nhà, Mỹ đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Panama thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-6 nghiêng về phía Mỹ.

    Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Mỹ đã thắng 14 trận, có 7 trận hòa trong khi Panama thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-14 nghiêng về phía Mỹ.

    Trận thắng gần đây nhất của Panama trên sân của Mỹ là ở năm 2011.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Ba 2022, 07:00
    Trọng tài:
    Barton Ivan, El Salvador