Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse 01/12/2018

Last match Shimizu S-Pulse - V-Varen Nagasaki on 07/09/2024

V-Varen Nagasaki VVN

Chi tiết trận đấu

Shimizu S-Pulse SHI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:4
V-Varen Nagasaki VVN

Chi tiết trận đấu

Shimizu S-Pulse SHI
49 %
Sở hữu bóng
51 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (7)
16
Tổng số mũi chích ngừa
16
1
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
13
1
Thẻ vàng
2
14
Đá phạt
10
7
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
22
Ném biên
16

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
V-Varen Nagasaki VVN

Số liệu thống kê H2H

Shimizu S-Pulse SHI
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 10
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/09/24 17:30
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
1 1
TTG 10/03/24 13:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4 1
TTG 01/07/23 17:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
3 2
TTG 04/03/23 13:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1 1
TTG 01/12/18 13:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4 4

Resultados mais recentes: V-Varen Nagasaki

Resultados mais recentes: Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki VVN

Bảng xếp hạng

Shimizu S-Pulse SHI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 21 6 7 57:27 30 69
2 34 17 6 11 47:35 12 57
3 34 16 8 10 50:39 11 56
4 34 15 10 9 48:48 0 55
5 34 14 9 11 51:39 12 51
6 34 14 8 12 39:34 5 50
7 34 13 11 10 39:38 1 50
8 34 14 7 13 56:48 8 49
9 34 14 6 14 41:46 -5 48
10 34 12 9 13 45:52 -7 45
11 34 13 6 15 44:54 -10 45
12 34 12 5 17 56:56 0 41
13 34 10 11 13 38:43 -5 41
14 34 10 11 13 29:34 -5 41
15 34 12 5 17 52:59 -7 41
16 34 10 11 13 35:48 -13 41
17 34 12 3 19 47:54 -7 39
18 34 8 6 20 39:59 -20 30
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 2 4 35:14 21 35
2 17 10 4 3 24:13 11 34
3 17 9 5 3 21:11 10 32
4 17 9 3 5 28:16 12 30
5 17 9 3 5 26:20 6 30
6 17 8 3 6 24:19 5 27
7 17 8 3 6 18:14 4 27
8 17 7 5 5 22:21 1 26
9 17 7 4 6 29:20 9 25
10 17 7 4 6 19:17 2 25
11 17 7 4 6 22:27 -5 25
12 17 6 5 6 23:31 -8 23
13 17 6 4 7 23:26 -3 22
14 17 5 7 5 14:17 -3 22
15 17 5 4 8 29:28 1 19
16 17 5 3 9 32:32 0 18
17 17 5 2 10 23:25 -2 17
18 17 4 4 9 22:28 -6 16
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 10 4 3 22:13 9 34
2 17 9 3 5 23:16 7 30
3 17 7 4 6 20:17 3 25
4 17 6 7 4 22:28 -6 25
5 17 7 3 7 29:28 1 24
6 17 6 6 5 17:17 0 24
7 17 7 3 7 27:28 -1 24
8 17 7 2 8 24:24 0 23
9 17 6 5 6 22:26 -4 23
10 17 7 1 9 21:23 -2 22
11 17 7 1 9 24:29 -5 22
12 17 7 1 9 23:31 -8 22
13 17 5 6 6 23:23 0 21
14 17 5 4 8 24:26 -2 19
15 17 3 7 7 13:21 -8 16
16 17 2 8 7 11:20 -9 14
17 17 4 2 11 17:31 -14 14
18 17 4 2 11 17:33 -16 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2018, 13:00
Trọng tài:
Okabe Takuto, Nhật Bản
Sân vận động:
Transcosmos Stadium Nagasaki, Isahaya, Nhật Bản
Dung tích:
20246