Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valur vs Knattspyrnufelag Reykjavíkur 17/09/2024

Valur VAL

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 2:1
90 + 1 Haraldsson T.

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Valur trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Besta Deild kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Knattspyrnufelag Reykjavíkur trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Besta Deild kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Besta Deild

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.45
Valur VAL

Chi tiết trận đấu

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

18

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

14

20

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 36
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valur VAL

Số liệu thống kê H2H

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 17
  • Ghi bàn
  • 11
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 17/09/24 03:15
Valur Valur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
4 1
TTG 04/06/24 03:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Valur Valur
3 5
TTG 17/01/24 19:00
Valur Valur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
2 5
TTG 24/09/23 22:00
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Valur Valur
2 2
TTG 01/08/23 03:15
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Valur Valur
0 4

Resultados mais recentes: Valur

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelag Reykjavíkur

Valur VAL

Bảng xếp hạng

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Valur Reykjavík và KR Reykjavík là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Valur Reykjavík chơi trên sân nhà, Valur Reykjavík đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi KR Reykjavík thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-31 nghiêng về phía Valur Reykjavík.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Valur Reykjavík đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi KR Reykjavík thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-70 nghiêng về phía Valur Reykjavík.

Mùa trước Valur Reykjavík thắng cả hai trận gặp KR Reykjavík (5-0 trên sân nhà và 4-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Chín 2024, 03:15
Trọng tài:
Jonsson Johann Ingi, Iceland