Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vejle vs Lyngby 16/05/2024

Last match Vejle - Lyngby on 27/10/2024

Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Lyngby LBY

Phỏng đoán

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Vejle được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Lyngby được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.50
Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Lyngby LBY
54 %
Sở hữu bóng
46 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (2)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
5
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
7
2
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
8
0
Ngoại vi
2
17
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-3

11

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

13

20

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 25
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vejle VEJ

Số liệu thống kê H2H

Lyngby LBY
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 21:00
Vejle Vejle Lyngby Lyngby
2 0
TTG 31/08/24 01:00
Lyngby Lyngby Vejle Vejle
1 0
TTG 16/05/24 00:00
Vejle Vejle Lyngby Lyngby
1 0
TTG 27/04/24 01:00
Lyngby Lyngby Vejle Vejle
1 1
TTG 12/11/23 21:00
Vejle Vejle Lyngby Lyngby
1 0

Resultados mais recentes: Vejle

Resultados mais recentes: Lyngby

Vejle VEJ

Bảng xếp hạng

Lyngby LBY
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Vejle Boldklub và Lyngby Boldklub khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà là 2-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà, Vejle Boldklub đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi Lyngby Boldklub thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-25 nghiêng về phía Vejle Boldklub.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Vejle Boldklub đã thắng 13 trận, có 14 trận hòa trong khi Lyngby Boldklub thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-56 nghiêng về phía Vejle Boldklub.

Trận thắng gần đây nhất của Lyngby Boldklub trên sân của Vejle Boldklub là ở năm 2016.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Năm 2024, 00:00
Trọng tài:
Hansen Jonas, Đan Mạch
Sân vận động:
Vejle Stadium, Vejle, Đan Mạch
Dung tích:
10250