Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vejle vs Randers 14/04/2024

Trận đấu tiếp theo Randers - Vejle on 24/11/2024

Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Vejle trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Randers trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.04
Vejle VEJ

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
52 %
Sở hữu bóng
48 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
4
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
7
2
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
0
30
Ném biên
26
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

9

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

22

9

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 52.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 17
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vejle VEJ

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/07/24 22:00
Vejle Vejle Randers Randers
2 3
TTG 25/05/24 21:00
Randers Randers Vejle Vejle
1 0
TTG 14/04/24 20:00
Vejle Vejle Randers Randers
1 2
TTG 02/12/23 02:00
Randers Randers Vejle Vejle
0 0
TTG 17/09/23 20:00
Vejle Vejle Randers Randers
1 2

Resultados mais recentes: Vejle

Resultados mais recentes: Randers

Vejle VEJ

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Vejle Boldklub chơi trên sân nhà, Vejle Boldklub đã thắng 2 trận, có 4 trận hòa trong khi Randers FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-14 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Vejle Boldklub đã thắng 5 trận, có 8 trận hòa trong khi Randers FC thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-35 nghiêng về phía Randers FC.

Trận thắng gần đây nhất của Vejle Boldklub trước Randers FC trên sân nhà là ở năm 2005.

German Onugkha là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Vejle Boldklub với 7 bàn. Mohammed Fuseini đã ghi 6 bàn cho Randers FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 20:00
Trọng tài:
Kjaersgaard-Andersen Peter, Đan Mạch
Sân vận động:
Vejle Stadium, Vejle, Đan Mạch
Dung tích:
10250