Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Veres Rivne vs Mariupol 23/10/2021

FC Veres Rivne VRI

Chi tiết trận đấu

Mariupol FCM
FC Veres Rivne VRI

Phỏng đoán

Mariupol FCM
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 76%
    1
  • 22%
    x
  • 2%
    2
  • FC Veres Rivne VRI

    Chi tiết trận đấu

    Mariupol FCM
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    7 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    1 (5)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    18
    Fouls
    17
    2
    Thẻ vàng
    1
    19
    Đá phạt
    19
    1
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    2
    23
    Ném biên
    19

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FC Veres Rivne VRI

    Số liệu thống kê H2H

    Mariupol FCM
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 5
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/10/21 19:00
    FC Veres Rivne FC Veres Rivne Mariupol Mariupol
    2 0
    TTG 02/12/20 19:00
    FC Veres Rivne FC Veres Rivne Mariupol Mariupol
    1 0
    TTG 20/05/18 22:00
    FC Veres Rivne FC Veres Rivne Mariupol Mariupol
    1 1
    TTG 15/04/18 22:00
    Mariupol Mariupol FC Veres Rivne FC Veres Rivne
    2 0
    TTG 14/04/18 19:00
    Mariupol Mariupol FC Veres Rivne FC Veres Rivne
    2 0

    Resultados mais recentes: FC Veres Rivne

    Resultados mais recentes: Mariupol

    FC Veres Rivne VRI

    Bảng xếp hạng

    Mariupol FCM
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 15 2 1 49:10 39 47
    2 18 14 3 1 47:9 38 45
    3 18 13 1 4 35:17 18 40
    4 18 11 3 4 37:19 18 36
    5 18 9 6 3 30:18 12 33
    6 18 7 5 6 19:16 3 26
    7 18 7 4 7 22:27 -5 25
    8 18 7 3 8 14:23 -9 24
    9 18 6 5 7 15:20 -5 23
    10 18 6 1 11 17:29 -12 19
    11 17 4 6 7 16:21 -5 18
    12 18 4 5 9 14:30 -16 17
    13 18 3 5 10 20:40 -20 14
    14 17 3 4 10 13:28 -15 13
    15 18 1 7 10 12:30 -18 10
    16 18 2 2 14 21:44 -23 8
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 0 1 29:7 22 24
    2 9 8 0 1 22:8 14 24
    3 10 6 3 1 22:8 14 21
    4 9 6 2 1 22:3 19 20
    5 9 6 1 2 13:4 9 19
    6 9 4 4 1 8:5 3 16
    7 9 4 2 3 13:12 1 14
    8 10 4 1 5 9:12 -3 13
    9 8 3 4 1 8:6 2 13
    10 7 4 0 3 10:6 4 12
    11 8 4 0 4 12:14 -2 12
    12 10 2 3 5 11:22 -11 9
    13 9 1 5 3 8:12 -4 8
    14 8 2 2 4 7:11 -4 8
    15 10 1 4 5 7:16 -9 7
    16 9 0 0 9 9:25 -16 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 8 1 0 25:6 19 25
    2 9 7 2 0 20:3 17 23
    3 9 5 2 2 24:15 9 17
    4 9 5 1 3 13:9 4 16
    5 11 3 5 3 9:10 -1 14
    6 8 3 3 2 8:10 -2 12
    7 8 3 2 3 5:11 -6 11
    8 9 3 2 4 9:15 -6 11
    9 8 3 1 4 7:14 -7 10
    10 9 2 2 5 12:19 -7 8
    11 9 2 1 6 7:15 -8 7
    12 10 2 1 7 5:15 -10 7
    13 9 1 2 6 6:17 -11 5
    14 8 1 2 5 9:18 -9 5
    15 9 1 2 6 8:15 -7 5
    16 9 0 2 7 4:18 -14 2

    Sự kiện trận đấu

    Both teams haven't won their last match in Giải vô địch quốc gia.

    Nếu Dmytro Nemchaninov nhận một thẻ vàng trong trận đấu hôm nay, anh ta sẽ bị cấm thi đâu 1 trận do đã nhận đủ số thẻ cho đến thời điểm này của mùa giải.

    In the last 5 meetings Veres Rivne won 1, FC Mariupol won 1, 3 draws.

    Valery Kucherov bị nhiều thẻ vàng (4) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Veres Rivne. Mark Rene Mampassi của FC Mariupol bị 5 thẻ.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    23 Tháng Mười 2021, 19:00
    Trọng tài:
    Abdullahi Anatoli, Ukraina
    Sân vận động:
    Avanhard Stadium, Rivne, Ukraina
    Dung tích:
    20000