Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

VfB Stuttgart vs RasenBallsport Leipzig 15/01/2022

Trận đấu tiếp theo VfB Stuttgart - RasenBallsport Leipzig on 16/01/2025

VfB Stuttgart VFB

Chi tiết trận đấu

RasenBallsport Leipzig RBL
VfB Stuttgart VFB

Phỏng đoán

RasenBallsport Leipzig RBL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 13%
    x
  • 87%
    2
  • VfB Stuttgart VFB

    Chi tiết trận đấu

    RasenBallsport Leipzig RBL
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    9 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (3)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    9
    10
    Fouls
    14
    3
    Thẻ vàng
    1
    15
    Đá phạt
    11
    5
    Đá phạt góc
    1
    1
    Ngoại vi
    1
    29
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    VfB Stuttgart VFB

    Số liệu thống kê H2H

    RasenBallsport Leipzig RBL
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 12
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 27/01/24 22:30
    VfB Stuttgart VfB Stuttgart RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    5 2
    TTG 26/08/23 02:30
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig VfB Stuttgart VfB Stuttgart
    5 1
    TTG 28/01/23 03:30
    RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig VfB Stuttgart VfB Stuttgart
    2 1
    TTG 07/08/22 21:30
    VfB Stuttgart VfB Stuttgart RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    1 1
    TTG 15/01/22 22:30
    VfB Stuttgart VfB Stuttgart RasenBallsport Leipzig RasenBallsport Leipzig
    0 2

    Resultados mais recentes: VfB Stuttgart

    Resultados mais recentes: RasenBallsport Leipzig

    VfB Stuttgart VFB

    Bảng xếp hạng

    RasenBallsport Leipzig RBL
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 97:37 60 77
    2 34 22 3 9 85:52 33 69
    3 34 19 7 8 80:47 33 64
    4 34 17 7 10 72:37 35 58
    5 34 16 9 9 50:44 6 57
    6 34 15 10 9 58:46 12 55
    7 34 14 10 10 52:49 3 52
    8 34 13 7 14 50:45 5 46
    9 34 13 7 14 58:60 -2 46
    10 34 12 9 13 54:61 -7 45
    11 34 10 12 12 45:49 -4 42
    12 34 12 6 16 43:54 -11 42
    13 34 12 6 16 38:52 -14 42
    14 34 10 8 16 39:56 -17 38
    15 34 7 12 15 41:59 -18 33
    16 34 9 6 19 37:71 -34 33
    17 34 5 13 16 27:53 -26 28
    18 34 3 9 22 28:82 -54 18
    • Champions League
    • UEFA Europa League
    • Conference League Qualification
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 48:15 33 41
    2 17 13 0 4 52:28 24 39
    3 17 11 2 4 43:17 26 35
    4 17 10 5 2 33:11 22 35
    5 17 10 5 2 25:17 8 35
    6 17 10 2 5 39:23 16 32
    7 17 9 4 4 27:21 6 31
    8 17 8 5 4 32:25 7 29
    9 17 8 4 5 34:24 10 28
    10 17 8 4 5 33:27 6 28
    11 17 8 4 5 21:17 4 28
    12 17 7 4 6 25:26 -1 25
    13 17 7 3 7 25:21 4 24
    14 17 6 4 7 28:32 -4 22
    15 17 6 3 8 24:33 -9 21
    16 17 4 7 6 20:22 -2 19
    17 17 2 10 5 15:23 -8 16
    18 17 3 5 9 15:33 -18 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 3 3 49:22 27 36
    2 17 9 5 3 41:24 17 32
    3 17 9 3 5 33:24 9 30
    4 17 7 5 5 26:21 5 26
    5 17 6 5 6 29:20 9 23
    6 17 6 5 6 25:27 -2 23
    7 17 6 4 7 25:27 -2 22
    8 17 5 6 6 25:28 -3 21
    9 17 5 3 9 24:36 -12 18
    10 17 5 3 9 18:33 -15 18
    11 17 4 5 8 21:34 -13 17
    12 17 4 2 11 17:35 -18 14
    13 17 3 4 10 14:30 -16 13
    14 17 3 3 11 12:30 -18 12
    15 17 3 3 11 13:38 -25 12
    16 17 1 8 8 13:27 -14 11
    17 17 3 2 12 17:34 -17 11
    18 17 0 4 13 13:49 -36 4

    Sự kiện trận đấu

    RB Leipzig's performance of the last 5 matches is better than Stuttgart's.

    Average number of goals in the first half in meetings between Stuttgart and RB Leipzig is 0.8.

    Thành tích sân khách của RB Leipzig mùa giải này là: 0-4-4.

    Stuttgart have won just 0 of their last 5 Bundesliga games against RB Leipzig.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Một 2022, 22:30
    Trọng tài:
    Schlager Daniel, Đức
    Sân vận động:
    Mercedes Benz Arena, Stuttgart, Đức
    Dung tích:
    60449