Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

VfB Stuttgart vs AC Sparta Praha 02/10/2024

VfB Stuttgart VFB

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy VfB Stuttgart trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 1 của trận đấu cuối cùng in Giải đấu bóng đá UEFA Champions League kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Sparta Praha trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 7 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu bóng đá UEFA Champions League kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải đấu bóng đá UEFA Champions League

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.35
VfB Stuttgart VFB

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA
65 %
Sở hữu bóng
35 %
10 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
20
Tổng số mũi chích ngừa
9
6
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
9
11
Fouls
10
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
14
10
Đá phạt góc
0
3
Ngoại vi
1
17
Ném biên
15
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+14

30

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

22

9

  • 3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 19.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 4.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 46
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
VfB Stuttgart VFB

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Praha SPA
  • 0thắng
  • 50% 1rút thăm
  • 50% 1thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 3
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/10/24 00:45
VfB Stuttgart VfB Stuttgart AC Sparta Praha AC Sparta Praha
1 1
TTG 12/01/23 23:00
VfB Stuttgart VfB Stuttgart AC Sparta Praha AC Sparta Praha
0 2

Resultados mais recentes: VfB Stuttgart

Resultados mais recentes: AC Sparta Praha

VfB Stuttgart VFB

Bảng xếp hạng

AC Sparta Praha SPA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 17:5 12 21
2 8 6 1 1 28:13 15 19
3 8 6 1 1 16:3 13 19
4 8 6 1 1 11:1 10 19
5 8 6 0 2 20:12 8 18
6 8 5 1 2 15:7 8 16
7 8 5 1 2 17:10 7 16
8 8 5 1 2 13:6 7 16
9 8 4 3 1 20:6 14 15
10 8 5 0 3 22:12 10 15
11 8 5 0 3 20:12 8 15
12 8 5 0 3 20:12 8 15
13 8 5 0 3 14:11 3 15
14 8 4 2 2 16:12 4 14
15 8 4 1 3 14:9 5 13
16 8 4 1 3 16:12 4 13
17 8 4 1 3 13:13 0 13
18 8 4 1 3 10:11 -1 13
19 8 4 1 3 18:21 -3 13
20 8 3 3 2 9:7 2 12
21 8 3 3 2 13:14 -1 12
22 8 3 2 3 18:14 4 11
23 8 3 2 3 13:12 1 11
24 8 3 2 3 7:11 -4 11
25 8 3 2 3 12:19 -7 11
26 8 3 1 4 13:17 -4 10
27 8 2 1 5 8:16 -8 7
28 8 1 3 4 4:9 -5 6
29 8 2 0 6 13:22 -9 6
30 8 2 0 6 5:14 -9 6
31 8 1 1 6 7:21 -14 4
32 8 1 0 7 8:15 -7 3
33 8 1 0 7 5:13 -8 3
34 8 1 0 7 5:27 -22 3
35 8 0 0 8 7:27 -20 0
36 8 0 0 8 3:24 -21 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 12
2 4 4 0 0 10:1 9 12
3 4 4 0 0 9:0 9 12
4 4 4 0 0 9:0 9 12
5 4 4 0 0 9:0 9 12
6 4 3 1 0 14:3 11 10
7 4 3 1 0 11:4 7 10
8 4 3 1 0 10:3 7 10
9 4 3 1 0 11:5 6 10
10 4 3 1 0 7:2 5 10
11 4 3 0 1 13:5 8 9
12 4 3 0 1 14:7 7 9
13 4 3 0 1 10:5 5 9
14 4 3 0 1 8:6 2 9
15 4 3 0 1 7:5 2 9
16 4 2 2 0 11:4 7 8
17 4 2 1 1 7:5 2 7
18 4 2 1 1 8:7 1 7
19 4 2 1 1 4:5 -1 7
20 4 2 1 1 3:4 -1 7
21 4 2 0 2 5:4 1 6
22 4 2 0 2 8:9 -1 6
23 4 2 0 2 2:3 -1 6
24 4 2 0 2 5:9 -4 6
25 4 1 2 1 7:3 4 5
26 4 1 2 1 4:6 -2 5
27 4 1 1 2 9:8 1 4
28 4 1 1 2 7:8 -1 4
29 4 1 1 2 3:4 -1 4
30 4 1 0 3 10:11 -1 3
31 4 1 0 3 5:6 -1 3
32 4 1 0 3 6:8 -2 3
33 4 1 0 3 4:9 -5 3
34 4 0 0 4 4:14 -10 0
35 4 0 0 4 1:11 -10 0
36 4 0 0 4 1:13 -12 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 13:3 10 10
2 4 3 0 1 12:6 6 9
3 4 3 0 1 14:10 4 9
4 4 3 0 1 7:4 3 9
5 4 3 0 1 7:4 3 9
6 4 2 1 1 7:3 4 7
7 4 2 1 1 2:1 1 7
8 4 2 1 1 10:12 -2 7
9 4 2 0 2 7:4 3 6
10 4 2 0 2 9:7 2 6
11 4 2 0 2 6:4 2 6
12 4 2 0 2 7:6 1 6
13 4 2 0 2 6:5 1 6
14 4 1 3 0 4:3 1 6
15 4 2 0 2 6:6 0 6
16 4 2 0 2 6:6 0 6
17 4 2 0 2 6:9 -3 6
18 4 2 0 2 8:13 -5 6
19 4 1 1 2 5:5 0 4
20 4 1 1 2 6:7 -1 4
21 4 1 1 2 5:7 -2 4
22 4 1 1 2 4:7 -3 4
23 4 1 1 2 3:8 -5 4
24 4 1 0 3 7:10 -3 3
25 4 1 0 3 6:9 -3 3
26 4 1 0 3 3:11 -8 3
27 4 1 0 3 4:14 -10 3
28 4 0 2 2 1:5 -4 2
29 4 0 2 2 3:11 -8 2
30 4 0 1 3 3:7 -4 1
31 4 0 1 3 3:12 -9 1
32 4 0 0 4 2:7 -5 0
33 4 0 0 4 0:7 -7 0
34 4 0 0 4 3:11 -8 0
35 4 0 0 4 3:13 -10 0
36 4 0 0 4 2:13 -11 0

Sự kiện trận đấu

Stuttgart đã bất bại 20 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Sparta Prague đã thắng 4 trận liên tiếp.

Sparta Prague đã bất bại 16 trận gần đây nhất.

Sparta Prague đã thắng 15 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2024, 00:45
Trọng tài:
Lukjancukas Manfredas, Litva
Sân vận động:
Mercedes Benz Arena, Stuttgart, Đức
Dung tích:
60449