Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

VfL Osnabruck vs 1. Saarbrücken 15/01/2022

Trận đấu tiếp theo 1. Saarbrücken - VfL Osnabruck on 05/04/2025

VfL Osnabruck OSN

Chi tiết trận đấu

1. Saarbrücken FCS
VfL Osnabruck OSN

Phỏng đoán

1. Saarbrücken FCS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 82%
    1
  • 17%
    x
  • 1%
    2
  • VfL Osnabruck OSN

    Chi tiết trận đấu

    1. Saarbrücken FCS
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    3 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    1
    Ảnh bị chặn
    3
    5
    Thủ môn cứu thua
    1
    12
    Fouls
    23
    2
    Thẻ vàng
    4
    26
    Đá phạt
    13
    2
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    3
    16
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    VfL Osnabruck OSN

    Số liệu thống kê H2H

    1. Saarbrücken FCS
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 16
    • Thẻ vàng
    • 18
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 26/10/24 20:00
    VfL Osnabruck VfL Osnabruck 1. Saarbrücken 1. Saarbrücken
    1 1
    TTG 04/03/23 21:00
    1. Saarbrücken 1. Saarbrücken VfL Osnabruck VfL Osnabruck
    1 2
    TTG 27/08/22 20:00
    VfL Osnabruck VfL Osnabruck 1. Saarbrücken 1. Saarbrücken
    2 2
    TTG 15/01/22 21:00
    VfL Osnabruck VfL Osnabruck 1. Saarbrücken 1. Saarbrücken
    2 1
    TTG 31/07/21 20:00
    1. Saarbrücken 1. Saarbrücken VfL Osnabruck VfL Osnabruck
    1 2

    Resultados mais recentes: VfL Osnabruck

    Resultados mais recentes: 1. Saarbrücken

    VfL Osnabruck OSN

    Bảng xếp hạng

    1. Saarbrücken FCS
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 24 6 6 83:39 44 78
    2 36 18 10 8 61:36 25 64
    3 36 18 9 9 56:27 29 63
    4 36 17 10 9 67:50 17 61
    5 36 16 12 8 58:40 18 60
    6 36 16 10 10 56:48 8 58
    7 36 14 11 11 50:44 6 53
    8 36 14 9 13 49:44 5 51
    9 36 14 7 15 51:48 3 49
    10 36 11 14 11 46:44 2 47
    11 36 12 11 13 34:42 -8 47
    12 36 13 8 15 47:60 -13 47
    13 36 12 9 15 39:52 -13 45
    14 36 10 13 13 46:48 -2 43
    15 36 13 3 20 46:71 -25 42
    16 36 10 10 16 56:66 -10 40
    17 36 10 7 19 44:62 -18 37
    18 36 7 9 20 34:59 -25 30
    19 36 5 8 23 28:71 -43 23
    20 0 0 0 0 0:0 0 0
    • Promotion
    • Promotion Playoff
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 13 4 1 34:10 24 43
    2 18 12 4 2 37:11 26 40
    3 18 9 4 5 39:28 11 31
    4 18 8 6 4 27:21 6 30
    5 18 8 6 4 24:18 6 30
    6 18 8 5 5 33:21 12 29
    7 18 8 5 5 25:20 5 29
    8 18 7 7 4 31:25 6 28
    9 18 7 6 5 27:22 5 27
    10 18 8 3 7 22:19 3 27
    11 18 7 4 7 29:26 3 25
    12 18 6 6 6 27:24 3 24
    13 18 6 6 6 20:19 1 24
    14 18 7 3 8 25:29 -4 24
    15 18 7 2 9 25:37 -12 23
    16 18 5 5 8 29:33 -4 20
    17 18 4 6 8 17:19 -2 18
    18 18 4 1 13 14:34 -20 13
    19 18 2 5 11 18:32 -14 11
    20 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 11 2 5 49:29 20 35
    2 18 10 4 4 34:15 19 34
    3 18 8 7 3 25:19 6 31
    4 18 10 1 7 34:29 5 31
    5 18 8 7 3 34:29 5 31
    6 18 8 6 4 28:22 6 30
    7 18 8 3 7 29:25 4 27
    8 18 6 6 6 25:24 1 24
    9 18 6 5 7 19:16 3 23
    10 18 5 8 5 19:20 -1 23
    11 18 6 4 8 18:34 -16 22
    12 18 5 5 8 27:33 -6 20
    13 18 5 4 9 16:27 -11 19
    14 18 6 1 11 21:34 -13 19
    15 18 5 3 10 12:30 -18 18
    16 18 4 5 9 10:24 -14 17
    17 18 3 6 9 15:23 -8 15
    18 18 3 4 11 19:33 -14 13
    19 18 1 7 10 14:37 -23 10
    20 0 0 0 0 0:0 0 0

    Sự kiện trận đấu

    1. FC Saarbrücken have won just 0 of their last 5 Giải 3. Liga games against Osnabrück.

    Thành tích sân khách của 1. FC Saarbrücken mùa giải này là: 4-4-1.

    The winner of their last meeting was Osnabrück.

    Osnabrück scores 1.26 goals when playing at home and 1. FC Saarbrücken scores 1.86 goals when playing away (on average).

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Một 2022, 21:00
    Trọng tài:
    Stegemann Mitja, Đức
    Sân vận động:
    Bremer Brücke, Osnabruck, Đức
    Dung tích:
    16667