VfL Wolfsburg (Nữ) vs MSV Duisburg (Nữ) 18/11/2023
Last match MSV Duisburg (Nữ) - VfL Wolfsburg (Nữ) on 22/04/2024
-
18/11/23
21:00
|
Vòng 8
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 số trận gần nhất VfL Wolfsburg (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất MSV Duisburg (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất có trong Bundesliga, Nữ có ít hơn 2 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 16
- Ghi bàn
- 2
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: VfL Wolfsburg (Nữ)
Resultados mais recentes: MSV Duisburg (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 19 | 3 | 0 | 60:8 | 52 | 60 | |
2 | 22 | 17 | 2 | 3 | 67:19 | 48 | 53 | |
3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 42:25 | 17 | 44 | |
4 | 22 | 10 | 5 | 7 | 33:26 | 7 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 43:35 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 34:25 | 9 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 4 | 10 | 34:31 | 3 | 28 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 26:41 | -15 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 6 | 10 | 26:44 | -18 | 24 | |
10 | 22 | 5 | 3 | 14 | 25:43 | -18 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 3 | 15 | 16:61 | -45 | 15 | |
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 16:64 | -48 | 4 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 28:1 | 27 | 31 | |
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 31:7 | 24 | 28 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 28:14 | 14 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:16 | -2 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 23:10 | 13 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 21:14 | 7 | 18 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 23:19 | 4 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:16 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 4 | 0 | 7 | 15:21 | -6 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:23 | -10 | 10 | |
11 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 5 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:24 | -16 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 32:7 | 25 | 29 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 36:12 | 24 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 20:16 | 4 | 19 | |
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 14:11 | 3 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 12:12 | 0 | 17 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:15 | 4 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:21 | -8 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:15 | -4 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 9:30 | -21 | 10 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 12:25 | -13 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 10:22 | -12 | 6 | |
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 8:40 | -32 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa VfL Wolfsburg và MSV Duisburg khi VfL Wolfsburg chơi trên sân nhà là 4-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa VfL Wolfsburg và MSV Duisburg là 4-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi VfL Wolfsburg chơi trên sân nhà, VfL Wolfsburg đã thắng 13 trận, có 2 trận hòa trong khi MSV Duisburg thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-23 nghiêng về phía VfL Wolfsburg.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, VfL Wolfsburg đã thắng 24 trận, có 2 trận hòa trong khi MSV Duisburg thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 97-59 nghiêng về phía VfL Wolfsburg.