Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs Brondby 11/03/2024

Trận đấu tiếp theo Brondby - Viborg on 16/02/2025

Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Viborg được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brondby được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Brondby BRO
50 %
Sở hữu bóng
50 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (1)
12
Tổng số mũi chích ngừa
7
6
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
2
8
Fouls
10
1
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
8
6
Đá phạt góc
7
0
Ngoại vi
2
11
Ném biên
15
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-3

17

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

25

13

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.7'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 37
  • Bàn thắng
  • 38

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

Brondby BRO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/07/24 00:00
Viborg Viborg Brondby Brondby
3 3
TTG 11/03/24 01:00
Viborg Viborg Brondby Brondby
1 2
TTG 08/10/23 22:00
Brondby Brondby Viborg Viborg
1 0
TTG 21/05/23 22:05
Viborg Viborg Brondby Brondby
1 1
TTG 02/04/23 22:00
Brondby Brondby Viborg Viborg
0 3

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: Brondby

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

Brondby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Broendby IF khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Broendby IF là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 5 trận, có 11 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-29 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 10 trận, có 18 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-54 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Ba 2024, 01:00
Trọng tài:
Redder Mikkel, Đan Mạch
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566