Viborg vs Randers 28/04/2024
Trận đấu tiếp theo Viborg - Randers on 01/12/2024
-
28/04/24
20:00
|
Vòng 27
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Viborg được chơi với số điểm 0: 0
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Randers được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
13
Ghi bàn
Thừa nhận
19
12
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 29
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Viborg
Resultados mais recentes: Randers
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 62:43 | 19 | 63 | |
2 | 32 | 18 | 8 | 6 | 60:35 | 25 | 62 | |
3 | 32 | 18 | 5 | 9 | 64:38 | 26 | 59 | |
4 | 32 | 16 | 10 | 6 | 60:34 | 26 | 58 | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 42:46 | -4 | 44 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 39:50 | -11 | 36 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 41:49 | -8 | 41 | |
2 | 32 | 11 | 7 | 14 | 38:48 | -10 | 40 | |
3 | 32 | 9 | 9 | 14 | 32:36 | -4 | 36 | |
4 | 32 | 9 | 9 | 14 | 39:53 | -14 | 36 | |
5 | 32 | 8 | 8 | 16 | 37:48 | -11 | 32 | |
6 | 32 | 4 | 8 | 20 | 27:61 | -34 | 20 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 3 | 4 | 43:23 | 20 | 48 | |
2 | 22 | 14 | 5 | 3 | 44:20 | 24 | 47 | |
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 45:23 | 22 | 45 | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 35:21 | 14 | 37 | |
5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
6 | 22 | 8 | 3 | 11 | 28:32 | -4 | 27 | |
7 | 22 | 6 | 6 | 10 | 25:32 | -7 | 24 | |
8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:39 | -12 | 23 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 24:37 | -13 | 23 | |
10 | 22 | 5 | 8 | 9 | 23:37 | -14 | 23 | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | 19:26 | -7 | 19 | |
12 | 22 | 2 | 5 | 15 | 17:45 | -28 | 11 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:18 | 16 | 34 | |
2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 37:17 | 20 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:18 | 12 | 30 | |
4 | 16 | 9 | 2 | 5 | 30:16 | 14 | 29 | |
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 20:23 | -3 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 25:19 | 6 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 7 | 3 | 26:20 | 6 | 25 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:22 | 0 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 19:16 | 3 | 22 | |
5 | 16 | 1 | 3 | 12 | 13:30 | -17 | 6 | |
6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:34 | -22 | 6 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:7 | 15 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:10 | 13 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 22:9 | 13 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 20:9 | 11 | 22 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:14 | 3 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:14 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:12 | 3 | 17 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 19:16 | 3 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:16 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:11 | 0 | 12 | |
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 | |
12 | 11 | 0 | 2 | 9 | 8:27 | -19 | 2 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 30:17 | 13 | 32 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 34:22 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:25 | 3 | 29 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:17 | 6 | 25 | |
5 | 16 | 5 | 7 | 4 | 22:23 | -1 | 22 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 19:30 | -11 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 24:18 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:27 | -8 | 17 | |
3 | 16 | 3 | 5 | 8 | 13:20 | -7 | 14 | |
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:27 | -12 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 13:29 | -16 | 12 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 13:33 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:10 | 11 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:14 | 9 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:16 | 5 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 17:10 | 7 | 21 | |
5 | 11 | 4 | 6 | 1 | 12:7 | 5 | 18 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:12 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:20 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:21 | -8 | 10 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:18 | -9 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:15 | -7 | 7 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:23 | -15 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:23 | -16 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Randers FC khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Randers FC là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Randers FC thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-21 nghiêng về phía Viborg FF.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 9 trận, có 8 trận hòa trong khi Randers FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-39 nghiêng về phía Randers FC.