Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viborg vs Vejle 12/05/2024

Trận đấu tiếp theo Viborg - Vejle on 02/03/2025

Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Vejle VEJ

Phỏng đoán

2 / 10 trận đấu cuối cùng Viborg trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng Vejle trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.90
Viborg VIB

Chi tiết trận đấu

Vejle VEJ
65 %
Sở hữu bóng
35 %
6 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
8
2
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
5
10
Fouls
12
1
Thẻ vàng
4
13
Đá phạt
14
6
Đá phạt góc
4
4
Ngoại vi
1
27
Ném biên
20
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+6

16

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viborg VIB

Số liệu thống kê H2H

Vejle VEJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/09/24 22:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
0 5
TTG 12/05/24 20:00
Viborg Viborg Vejle Vejle
1 2
TTG 07/04/24 20:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
1 1
TTG 29/10/23 21:00
Vejle Vejle Viborg Viborg
1 1
TTG 22/08/23 01:00
Viborg Viborg Vejle Vejle
2 1

Resultados mais recentes: Viborg

Resultados mais recentes: Vejle

Viborg VIB

Bảng xếp hạng

Vejle VEJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Vejle Boldklub khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Vejle Boldklub là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-21 nghiêng về phía Viborg FF.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-58 nghiêng về phía Viborg FF.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 20:00
Trọng tài:
Daugbjerg Burchardt Jorgen, Đan Mạch
Sân vận động:
Energi Viborg Arena, Viborg, Đan Mạch
Dung tích:
9566