Vikingur Reykjavik (Nữ) vs Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) 16/03/2024
Last match Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) - Vikingur Reykjavik (Nữ) on 13/09/2024
-
16/03/24
03:00
|
Vòng 5
-
- 2 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Vikingur Reykjavik (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
3 / 4 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
4 / 6 trong số các trận gần nhất có trong Cúp liên đoàn A, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
28
19
Ghi bàn
Thừa nhận
19
19
- 2.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 19.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 4.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 47
- Bàn thắng
- 38
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 9
- 0
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Vikingur Reykjavik (Nữ)
Resultados mais recentes: Fimleikafelag Hafnarfjarðar (Nữ)
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 19:3 | 16 | 15 |
|
|
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 14:5 | 9 | 12 |
|
|
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9:8 | 1 | 7 | ||
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13:16 | -3 | 7 | ||
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 5:13 | -8 | 3 | ||
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:18 | -15 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 22:6 | 16 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9:6 | 3 | 10 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 15:9 | 6 | 9 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 15:14 | 1 | 7 | |
5 | 5 | 2 | 0 | 3 | 10:17 | -7 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 4:23 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:1 | 12 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:6 | 0 | 4 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 |
|
|
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:7 | -2 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 | ||
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13:5 | 8 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:6 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8:11 | -3 | 3 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8:9 | -1 | 4 | ||
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 | ||
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:9 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 6 | |
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:4 | 5 | 6 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7:8 | -1 | 3 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:6 | -4 | 3 | |
6 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4:16 | -12 | 0 |