Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vitoria Guimaraes vs Estoril 02/10/2023

Trận đấu tiếp theo Estoril - Vitoria Guimaraes on 27/01/2025

Vitoria Guimaraes VIT

Chi tiết trận đấu

Estoril EST

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Vitoria Guimaraes trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Liga Portugal kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Estoril trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Liga Portugal kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.00
Vitoria Guimaraes VIT

Chi tiết trận đấu

Estoril EST
67 %
Sở hữu bóng
33 %
8 (13)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
26
Tổng số mũi chích ngừa
10
5
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
5
16
Fouls
11
0
Thẻ đỏ
1
4
Thẻ vàng
4
13
Đá phạt
17
11
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
2
10
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vitoria Guimaraes VIT

Số liệu thống kê H2H

Estoril EST
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 19/08/24 01:00
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes Estoril Estoril
1 0
TTG 03/03/24 02:00
Estoril Estoril Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1 3
TTG 02/10/23 01:00
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes Estoril Estoril
3 2
TTG 05/02/23 04:30
Estoril Estoril Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
0 1
TTG 15/08/22 03:30
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes Estoril Estoril
1 0

Resultados mais recentes: Vitoria Guimaraes

Resultados mais recentes: Estoril

Vitoria Guimaraes VIT

Bảng xếp hạng

Estoril EST
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 34 29 3 2 96:29 67 90
2 34 25 5 4 77:28 49 80
3 34 22 6 6 63:27 36 72
4 34 21 5 8 71:50 21 68
5 34 19 6 9 52:38 14 63
6 34 16 7 11 36:35 1 55
7 34 13 7 14 54:50 4 46
8 34 10 12 12 37:41 -4 42
9 34 10 8 16 38:50 -12 38
10 34 10 7 17 46:51 -5 37
11 34 6 19 9 38:43 -5 37
12 34 9 9 16 42:52 -10 36
13 34 9 6 19 49:58 -9 33
14 34 7 12 15 33:53 -20 33
15 34 7 11 16 39:62 -23 32
16 34 8 8 18 39:72 -33 32
17 34 5 11 18 36:66 -30 26
18 34 5 8 21 31:72 -41 23
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 57:11 46 51
2 17 15 2 0 48:7 41 47
3 17 11 4 2 35:13 22 37
4 17 11 2 4 31:18 13 35
5 17 10 3 4 33:20 13 33
6 17 8 4 5 20:18 2 28
7 17 6 8 3 25:20 5 26
8 17 6 7 4 28:22 6 25
9 17 8 1 8 25:18 7 25
10 17 7 3 7 26:26 0 24
11 17 6 6 5 21:21 0 24
12 17 6 4 7 24:23 1 22
13 17 6 3 8 22:27 -5 21
14 17 4 8 5 21:30 -9 20
15 17 3 6 8 18:31 -13 15
16 17 3 5 9 10:18 -8 14
17 17 3 5 9 20:32 -12 14
18 17 3 4 10 21:37 -16 13
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 39:18 21 39
2 17 11 2 4 28:14 14 35
3 17 11 2 4 38:30 8 35
4 17 10 3 4 29:21 8 33
5 17 8 4 5 21:20 1 28
6 17 8 3 6 16:17 -1 27
7 17 7 3 7 28:32 -4 24
8 17 6 4 7 28:24 4 22
9 17 4 6 7 16:20 -4 18
10 17 5 2 10 21:41 -20 17
11 17 4 3 10 22:28 -6 15
12 17 3 3 11 18:32 -14 12
13 17 2 6 9 16:34 -18 12
14 17 1 9 7 11:26 -15 12
15 17 0 11 6 13:23 -10 11
16 17 3 2 12 14:30 -16 11
17 17 2 4 11 10:35 -25 10
18 17 1 5 11 24:40 -16 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười 2023, 01:00
Trọng tài:
Nogueira Miguel Bertolo, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
Dom Afonso Henriques, Guimaraes, Bồ Đào Nha
Dung tích:
30008