Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Volyn Lutsk vs FC Dnipro Dnipropetrovsk 07/05/2016

Volyn Lutsk VOL

Chi tiết trận đấu

FC Dnipro Dnipropetrovsk DNI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Dnipro Dnipropetrovsk
FC Dnipro Dnipropetrovsk
Volyn Lutsk VOL

Số liệu thống kê H2H

FC Dnipro Dnipropetrovsk DNI
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 9
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 31/05/17 22:00
FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk Volyn Lutsk Volyn Lutsk
0 3
TTG 30/04/17 19:00
Volyn Lutsk Volyn Lutsk FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk
0 1
TTG 23/10/16 00:30
Volyn Lutsk Volyn Lutsk FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk
3 0
TTG 25/07/16 00:30
FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk Volyn Lutsk Volyn Lutsk
5 0
TTG 07/05/16 22:00
Volyn Lutsk Volyn Lutsk FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Dnipro Dnipropetrovsk
2 3

Resultados mais recentes: Volyn Lutsk

Resultados mais recentes: FC Dnipro Dnipropetrovsk

Volyn Lutsk VOL

Bảng xếp hạng

FC Dnipro Dnipropetrovsk DNI
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 23 1 2 54:11 43 70
2 26 20 3 3 76:25 51 63
3 26 16 5 5 50:22 28 53
4 26 14 6 6 51:26 25 48
5 26 11 9 6 32:26 6 42
6 26 10 8 8 30:29 1 38
7 26 8 6 12 26:37 -11 30
8 26 7 8 11 22:31 -9 29
9 26 6 7 13 22:35 -13 25
10 26 5 9 12 19:46 -27 24
11 26 4 10 12 22:39 -17 22
12 26 10 8 8 36:36 0 20
13 26 3 7 16 13:47 -34 7
14 26 0 3 23 7:50 -43 3
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 12 0 1 23:4 19 36
2 13 11 0 2 36:7 29 33
3 13 8 1 4 23:12 11 25
4 13 6 4 3 25:17 8 22
5 13 6 4 3 14:13 1 22
6 13 6 3 4 17:13 4 21
7 13 5 3 5 20:15 5 18
8 13 4 5 4 19:17 2 17
9 13 4 4 5 16:19 -3 16
10 13 4 4 5 14:21 -7 16
11 13 3 5 5 12:16 -4 14
12 13 2 5 6 12:15 -3 11
13 13 1 5 7 8:26 -18 4
14 13 0 2 11 2:24 -22 2
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 31:7 24 34
2 13 9 3 1 40:18 22 30
3 13 8 4 1 27:10 17 28
4 13 8 2 3 26:9 17 26
5 13 6 3 4 17:19 -2 21
6 13 5 5 3 18:13 5 20
7 13 4 5 4 13:16 -3 17
8 13 3 4 6 6:12 -6 13
9 13 3 3 7 6:22 -16 12
10 13 3 2 8 10:19 -9 11
11 13 2 5 6 10:24 -14 11
12 13 1 5 7 5:25 -20 8
13 13 2 2 9 5:21 -16 3
14 13 0 1 12 5:26 -21 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2016, 22:00
Sân vận động:
Avangard Stadium, Lutsk, Ukraine
Dung tích:
12080