Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Werder Bremen (Phụ nữ) vs MSV Duisburg (Nữ) 16/10/2022

Werder Bremen (Phụ nữ) SVW

Chi tiết trận đấu

MSV Duisburg (Nữ) MDU
Werder Bremen (Phụ nữ) SVW

Phỏng đoán

MSV Duisburg (Nữ) MDU
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 17%
    x
  • 25%
    2
  • Werder Bremen (Phụ nữ) SVW

    Chi tiết trận đấu

    MSV Duisburg (Nữ) MDU
    0
    Thẻ đỏ
    1
    1
    Thẻ vàng
    1

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Werder Bremen (Phụ nữ) SVW

    Số liệu thống kê H2H

    MSV Duisburg (Nữ) MDU
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 3
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 06/05/24 00:30
    Werder Bremen (Phụ nữ) Werder Bremen (Phụ nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ)
    4 2
    TTG 11/12/23 01:30
    MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Werder Bremen (Phụ nữ) Werder Bremen (Phụ nữ)
    0 2
    TTG 19/03/23 20:00
    MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Werder Bremen (Phụ nữ) Werder Bremen (Phụ nữ)
    0 1
    TTG 16/10/22 22:01
    Werder Bremen (Phụ nữ) Werder Bremen (Phụ nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ)
    0 0
    TTG 09/05/21 20:00
    MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Werder Bremen (Phụ nữ) Werder Bremen (Phụ nữ)
    1 2

    Resultados mais recentes: Werder Bremen (Phụ nữ)

    Resultados mais recentes: MSV Duisburg (Nữ)

    Werder Bremen (Phụ nữ) SVW

    Bảng xếp hạng

    MSV Duisburg (Nữ) MDU
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 19 2 1 67:8 59 59
    2 22 19 0 3 75:17 58 57
    3 22 17 3 2 57:22 35 54
    4 22 15 3 4 55:25 30 48
    5 22 9 3 10 31:28 3 30
    6 22 7 3 12 36:47 -11 24
    7 22 6 5 11 26:42 -16 23
    8 22 5 6 11 16:39 -23 21
    9 22 5 4 13 20:44 -24 19
    10 22 5 3 14 15:47 -32 18
    11 22 5 2 15 16:40 -24 17
    12 22 2 2 18 13:68 -55 8
    • Champions League
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 41:5 36 33
    2 11 10 0 1 47:6 41 30
    3 11 9 2 0 33:8 25 29
    4 11 8 1 2 37:13 24 25
    5 11 5 1 5 17:11 6 16
    6 11 4 3 4 15:17 -2 15
    7 11 4 3 4 12:14 -2 15
    8 11 4 1 6 19:23 -4 13
    9 11 3 1 7 10:15 -5 10
    10 11 2 4 5 9:15 -6 10
    11 11 3 1 7 7:19 -12 10
    12 11 1 1 9 6:28 -22 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 0 2 28:11 17 27
    2 11 8 2 1 26:3 23 26
    3 11 8 1 2 24:14 10 25
    4 11 7 2 2 18:12 6 23
    5 11 4 2 5 14:17 -3 14
    6 11 3 2 6 17:24 -7 11
    7 11 3 2 6 7:24 -17 11
    8 11 2 2 7 14:28 -14 8
    9 11 2 2 7 8:28 -20 8
    10 11 2 1 8 6:25 -19 7
    11 11 1 1 9 5:27 -22 4
    12 11 1 1 9 7:40 -33 4

    Sự kiện trận đấu

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Werder Bremen đã thắng 4 trận, có 0 trận hòa trong khi MSV Duisburg thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 14-9 nghiêng về phía Werder Bremen.

    Werder Bremen đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

    MSV Duisburg đã thắng 5 trận liên tiếp trên sân khách.

    MSV Duisburg đã không thể thắng trong 3 trận đấu với Werder Bremen gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 22:01
    Trọng tài:
    Heimann Kathrin, Đức