Wuhan Jiangda (Nữ) vs Hyundai Steel Red Angels (Nữ) 09/10/2024
-
09/10/24
20:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Wuhan Jiangda (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
1 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong AFC Champions League, Women được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hyundai Steel Red Angels (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
1 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong AFC Champions League, Women được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
18
6
Ghi bàn
Thừa nhận
15
15
- 1.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 37.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30.3'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 24
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:2 | 5 | 7 | |||
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:5 | 1 | 5 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8:4 | 4 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:12 | -10 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 | |||
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:5 | -4 | 2 | |||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 21:0 | 21 | 9 |
|
||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn Preliminary A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:1 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:7 | -7 | 0 |
- Next group phase
# | Tập đoàn Preliminary B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6:2 | 4 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:9 | -8 | 0 |
- Next group phase
# | Tập đoàn Preliminary C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
- Next group phase
# | Tập đoàn Preliminary D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 |
|
||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 3 | |||
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
- Next group phase
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | ||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:9 | -7 | 1 | ||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 6 |
|
||
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 19:0 | 19 | 6 |
|
||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 3 |
|
||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 |
|
||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn Preliminary A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn Preliminary B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn Preliminary C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn Preliminary D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 | |||
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | ||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 | ||
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:5 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 |
|
||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 |
|
||
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:21 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn Preliminary A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn Preliminary B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn Preliminary C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Đại Học Vũ Hán Jianghan đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Incheon Hyundai Steel Red Angels đã thua 3 trận liên tiếp.
Incheon Hyundai Steel Red Angels đã để lọt lưới tất cả các trận trong 5 trận gần nhất.
Đại Học Vũ Hán Jianghan wins 1st half in 6% of their matches, Incheon Hyundai Steel Red Angels in 25% of their matches.