Tay Ninh vs Da Lat University 25/10/2020
-
25/10/20
16:30
|
Vòng 4
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
44
%
Sở hữu bóng
56
%
3 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (1)
5
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Thẻ vàng
1
4
Đá phạt góc
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 11
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
25/10/20
16:30
Tay Ninh
Da Lat University
1
1
TTG
01/07/20
16:30
Da Lat University
Tay Ninh
1
0
TTG
22/09/19
16:30
Da Lat University
Tay Ninh
4
2
TTG
21/04/19
17:00
Tay Ninh
Da Lat University
3
1
TTG
05/10/18
16:00
Tay Ninh
Da Lat University
5
4
Resultados mais recentes: Tay Ninh
TTG
13/11/23
16:20
Tay Ninh
XSKT Can Tho
0
5
TTG
03/11/23
16:35
Hùng Vương An Giang
Tay Ninh
3
1
TTG
31/10/23
16:30
XSKT Can Tho
Tay Ninh
1
1
TTG
26/10/23
15:30
Tay Ninh
Dinh Huong Phunhuan
0
2
TTG
23/10/23
16:45
Becamex Binh Duong II
Tay Ninh
0
2
Resultados mais recentes: Da Lat University
TTG
05/06/24
18:00
Quỹ Đầu tư và Phát triển Tài năng Bóng đá Việt Nam
Da Lat University
0
0
TTG
31/05/24
17:00
Bac Ninh
Da Lat University
3
0
TTG
26/05/24
16:00
Ha Noi T&T II
Da Lat University
1
0
TTG
14/05/24
16:30
Da Lat University
Đà Nẵng II
1
1
TTG
09/05/24
16:30
Tay Nguyen Gia Lai
Da Lat University
0
1
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|