Thể thao trẻ vs Liên đoànala 18/02/2023
Trận đấu tiếp theo Thể thao trẻ - Liên đoànala on 30/03/2025
-
18/02/23
22:30
|
Vòng 13
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Thể thao trẻ trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Liên đoànala trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô Địch Quốc Gia Hạng Nhất có ít hơn 2 bàn thắng
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Thể thao trẻ
Resultados mais recentes: Liên đoànala
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 10 | 5 | 5 | 27:18 | 9 | 35 |
|
|
2 | 20 | 9 | 7 | 4 | 21:12 | 9 | 34 |
|
|
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | ||
4 | 20 | 9 | 4 | 7 | 24:19 | 5 | 31 | ||
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 18:17 | 1 | 27 | ||
6 | 20 | 7 | 6 | 7 | 23:23 | 0 | 27 | ||
7 | 20 | 7 | 6 | 7 | 23:29 | -6 | 27 | ||
8 | 20 | 6 | 8 | 6 | 25:29 | -4 | 26 | ||
9 | 20 | 6 | 6 | 8 | 20:21 | -1 | 24 |
|
|
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | 24:30 | -6 | 22 | ||
11 | 20 | 1 | 7 | 12 | 19:34 | -15 | 10 |
- Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11:5 | 6 | 19 |
|
|
2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 14:8 | 6 | 18 | ||
3 | 10 | 6 | 0 | 4 | 18:14 | 4 | 18 | ||
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 14:10 | 4 | 16 |
|
|
5 | 10 | 3 | 5 | 2 | 9:8 | 1 | 14 |
|
|
6 | 10 | 3 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 13 | ||
7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 10:12 | -2 | 13 | ||
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 12 | ||
9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11:16 | -5 | 12 | ||
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:11 | -3 | 11 | ||
11 | 10 | 1 | 4 | 5 | 14:19 | -5 | 7 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 13:8 | 5 | 19 |
|
|
2 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 16 | ||
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 10:7 | 3 | 15 |
|
|
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 12:11 | 1 | 15 | ||
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 12:13 | -1 | 15 | ||
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 7:7 | 0 | 14 | ||
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10:11 | -1 | 13 | ||
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 15:17 | -2 | 13 | ||
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 16:19 | -3 | 11 | ||
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:13 | -2 | 10 |
|
|
11 | 10 | 0 | 3 | 7 | 5:15 | -10 | 3 |