Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Young Africans vs Singida United 24/09/2018

Last match Young Africans - Singida United on 16/07/2020

Young Africans YOU

Chi tiết trận đấu

Singida United SIN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Young Africans YOU

Số liệu thống kê H2H

Singida United SIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/07/20 00:00
Young Africans Young Africans Singida United Singida United
3 1
TTG 22/01/20 21:00
Singida United Singida United Young Africans Young Africans
1 3
TTG 06/02/19 21:00
Singida United Singida United Young Africans Young Africans
0 0
TTG 24/09/18 00:00
Young Africans Young Africans Singida United Singida United
2 0
TTG 11/04/18 21:00
Young Africans Young Africans Singida United Singida United
1 1

Resultados mais recentes: Young Africans

Resultados mais recentes: Singida United

Young Africans YOU

Bảng xếp hạng

Singida United SIN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 29 6 3 77:15 62 93
2 38 27 5 6 56:27 29 86
3 38 21 12 5 54:21 33 75
4 38 13 16 9 40:25 15 55
5 38 14 8 16 36:34 2 50
6 38 12 13 13 32:40 -8 49
7 38 13 9 16 38:39 -1 48
8 38 11 15 12 32:42 -10 48
9 38 12 12 14 25:37 -12 48
10 38 11 14 13 29:35 -6 47
11 38 12 11 15 34:43 -9 47
12 38 11 13 14 30:31 -1 46
13 38 11 13 14 30:39 -9 46
14 38 11 12 15 30:35 -5 45
15 38 11 12 15 35:43 -8 45
16 38 11 12 15 27:41 -14 45
17 38 12 8 18 47:52 -5 44
18 38 10 14 14 33:43 -10 44
19 38 12 8 18 38:50 -12 44
20 38 4 11 23 23:54 -31 23
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 1 2 37:16 21 49
2 19 14 4 1 41:6 35 46
3 19 14 3 2 38:10 28 45
4 19 13 5 1 27:8 19 44
5 20 10 6 4 36:19 17 36
6 19 10 6 3 28:11 17 36
7 19 10 6 3 19:8 11 36
8 18 10 6 2 19:9 10 36
9 19 10 5 4 25:15 10 35
10 19 10 5 4 23:14 9 35
11 19 9 7 3 18:11 7 34
12 19 9 7 3 20:16 4 34
13 19 9 6 4 20:12 8 33
14 19 9 5 5 21:13 8 32
15 19 7 11 1 17:10 7 32
16 19 8 7 4 21:13 8 31
17 19 8 6 5 19:17 2 30
18 20 8 6 6 15:15 0 30
19 18 8 4 6 18:16 2 28
20 19 4 6 9 18:27 -9 18
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 36:9 27 47
2 19 11 4 4 19:11 8 37
3 19 7 9 3 16:11 5 30
4 19 3 10 6 12:14 -2 19
5 19 4 4 11 17:26 -9 16
6 20 2 10 8 15:27 -12 16
7 19 4 4 11 15:32 -17 16
8 19 3 6 10 9:18 -9 15
9 19 3 6 10 12:24 -12 15
10 18 3 6 9 12:26 -14 15
11 19 4 2 13 19:33 -14 14
12 19 2 7 10 10:27 -17 13
13 19 2 6 11 9:28 -19 12
14 20 2 6 12 6:28 -22 12
15 19 2 5 12 12:24 -12 11
16 19 1 8 10 10:27 -17 11
17 19 1 7 11 12:29 -17 10
18 18 2 2 14 11:33 -22 8
19 19 1 3 15 9:26 -17 6
20 19 0 5 14 5:27 -22 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Chín 2018, 00:00
Sân vận động:
National Stadium, Dar es Salaam, Cộng Hòa Tanzania
Dung tích:
60000