Young Boys vs Basel 10/03/2024
Last match Young Boys - Basel on 31/10/2024
-
10/03/24
23:30
|
Vòng 27
-
- 5 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Young Boys được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Basel được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
13
Ghi bàn
Thừa nhận
13
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.4'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 26
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 5
- 16
- Thẻ vàng
- 13
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Young Boys
Resultados mais recentes: Basel
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 |
|
|
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 |
|
|
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 |
|
|
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 |
|
|
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 |
|
|
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 |
|
|
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | ||
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 |
|
|
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 |
|
|
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 |
|
|
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 |
|
|
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 |
|
|
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 |
|
|
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 |
|
|
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 |
|
|
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 |
|
|
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 |
|
|
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | ||
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 |
|
|
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 |
|
|
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 |
|
|
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 |
|
|
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 |
|
|
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 |
|
|
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | ||
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 |
|
|
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 |
|
|
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Basel 1893 khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà là 2-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Basel 1893 là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 45 lần gặp nhau gần đây khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà, BSC Young Boys đã thắng 22 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Basel 1893 thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 94-65 nghiêng về phía BSC Young Boys.
Trong 90 lần gặp nhau gần đây, BSC Young Boys đã thắng 30 trận, có 25 trận hòa trong khi FC Basel 1893 thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 146-138 nghiêng về phía FC Basel 1893.