Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cậu Bé Trẻ vs Luzern 14/04/2024

Trận đấu tiếp theo Luzern - Cậu Bé Trẻ on 13/04/2025

Cậu Bé Trẻ YB

Chi tiết trận đấu

Luzern LUZ

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Cậu Bé Trẻ trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Siêu Liga có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Luzern trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Siêu Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

11.00
Cậu Bé Trẻ YB

Chi tiết trận đấu

Luzern LUZ
46 %
Sở hữu bóng
54 %
11 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
18
Tổng số mũi chích ngừa
12
0
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
7
18
Fouls
12
3
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
19
7
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
3
26
Ném biên
20
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

13

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 23
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cậu Bé Trẻ YB

Số liệu thống kê H2H

Luzern LUZ
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 6
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/11/24 01:00
Luzern Luzern Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ
1 1
TTG 20/10/24 00:00
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
2 1
TTG 14/04/24 22:30
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
4 2
TTG 12/11/23 03:30
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
6 1
TTG 13/08/23 22:30
Luzern Luzern Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ
1 1

Resultados mais recentes: Cậu Bé Trẻ

Resultados mais recentes: Luzern

Cậu Bé Trẻ YB

Bảng xếp hạng

Luzern LUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 23 8 7 76:34 42 77
2 38 20 5 13 67:51 16 65
3 38 18 10 10 59:43 16 64
4 38 16 12 10 53:41 12 60
5 38 16 9 13 60:51 9 57
6 38 13 10 15 60:71 -11 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 13 10 15 47:53 -6 49
2 38 13 10 15 45:52 -7 49
3 38 13 8 17 50:71 -21 47
4 38 11 12 15 48:53 -5 45
5 38 10 8 20 41:49 -8 38
6 38 7 8 23 40:77 -37 29
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 19 8 6 67:32 35 65
2 33 18 5 10 61:44 17 59
3 33 16 9 8 53:38 15 57
4 33 14 8 11 53:44 9 50
5 33 13 10 10 55:56 -1 49
6 33 12 12 9 44:35 9 48
7 33 12 8 13 41:46 -5 44
8 33 10 10 13 43:48 -5 40
9 33 11 7 15 41:51 -10 40
10 33 11 7 15 43:64 -21 40
11 33 8 6 19 35:45 -10 30
12 33 5 8 20 33:66 -33 23
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 2 2 50:13 37 47
2 19 11 4 4 40:25 15 37
3 19 11 4 4 34:20 14 37
4 19 9 7 3 26:18 8 34
5 19 10 3 6 31:22 9 33
6 19 9 4 6 30:30 0 31
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 12 4 3 37:27 10 40
2 19 9 5 5 25:20 5 32
3 19 7 7 5 25:20 5 28
4 19 8 3 8 28:21 7 27
5 19 7 6 6 24:21 3 27
6 19 3 6 10 19:40 -21 15
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 2 1 44:11 33 41
2 17 11 3 3 38:22 16 36
3 17 10 4 3 32:18 14 34
4 17 10 4 3 31:25 6 34
5 17 9 4 4 23:17 6 31
6 17 9 4 4 28:24 4 31
7 16 9 3 4 27:17 10 30
8 16 7 7 2 22:14 8 28
9 16 7 5 4 25:18 7 26
10 16 6 4 6 21:20 1 22
11 16 6 3 7 23:18 5 21
12 17 2 6 9 16:35 -19 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 2 7 36:29 7 32
2 19 8 6 5 26:21 5 30
3 19 7 6 6 25:23 2 27
4 19 7 5 7 27:23 4 26
5 19 5 5 9 20:26 -6 20
6 19 4 6 9 30:41 -11 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 21:31 -10 22
2 19 4 5 10 23:33 -10 17
3 19 4 5 10 22:33 -11 17
4 19 4 2 13 21:37 -16 14
5 19 2 5 12 13:28 -15 11
6 19 1 4 14 13:44 -31 7
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 34:27 7 29
2 17 6 6 5 23:21 2 24
3 16 6 5 5 21:20 1 23
4 17 5 5 7 22:21 1 20
5 16 4 6 6 27:32 -5 18
6 17 5 3 9 20:31 -11 18
7 16 3 5 8 15:22 -7 14
8 17 3 5 9 18:30 -12 14
9 16 3 4 9 18:29 -11 13
10 16 3 2 11 17:31 -14 11
11 17 2 3 12 12:27 -15 9
12 16 1 3 12 12:39 -27 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Luzern khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà là 2-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FC Luzern là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà, BSC Young Boys đã thắng 25 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Luzern thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 93-40 nghiêng về phía BSC Young Boys.

Trong 72 lần gặp nhau gần đây, BSC Young Boys đã thắng 40 trận, có 19 trận hòa trong khi FC Luzern thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 156-105 nghiêng về phía BSC Young Boys.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2024, 22:30
Trọng tài:
Fahndrich Lukas, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Stadion Wankdorf, Bern, Thụy Sĩ
Dung tích:
32000