Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Young Boys vs Red Star 29/11/2023

Trận đấu tiếp theo Young Boys - Red Star on 30/01/2025

Young Boys YB

Chi tiết trận đấu

Red Star CZV

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Young Boys được chơi với số điểm 0: 0

3 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp C1 châu Âu được chơi với điểm 0: 0

1 / 5 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

17.82
Young Boys YB

Chi tiết trận đấu

Red Star CZV
52 %
Sở hữu bóng
48 %
4 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (7)
20
Tổng số mũi chích ngừa
17
7
Ảnh bị chặn
3
7
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
12
13
Đá phạt
17
8
Đá phạt góc
6
4
Ngoại vi
1
23
Ném biên
30
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+6

20

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

19

15

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 26.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 34
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Young Boys YB

Số liệu thống kê H2H

Red Star CZV
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/11/23 04:00
Young Boys Young Boys Red Star Red Star
2 0
TTG 05/10/23 03:00
Red Star Red Star Young Boys Young Boys
2 2
TTG 28/08/19 03:00
Red Star Red Star Young Boys Young Boys
1 1
TTG 22/08/19 03:00
Young Boys Young Boys Red Star Red Star
2 2
TTG 05/08/04 02:15
Red Star Red Star Young Boys Young Boys
3 0

Resultados mais recentes: Young Boys

Resultados mais recentes: Red Star

Young Boys YB

Bảng xếp hạng

Red Star CZV
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 12:6 6 16
2 6 2 2 2 8:8 0 8
3 6 1 2 3 10:13 -3 5
4 6 1 1 4 12:15 -3 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 16:4 12 13
2 6 2 3 1 8:10 -2 9
3 6 2 2 2 6:11 -5 8
4 6 0 2 4 7:12 -5 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 16:7 9 18
2 6 3 1 2 10:9 1 10
3 6 1 1 4 6:12 -6 4
4 6 0 2 4 6:10 -4 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 3 3 0 7:2 5 12
2 6 3 3 0 8:5 3 12
3 6 1 1 4 7:11 -4 4
4 6 1 1 4 4:8 -4 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 17:6 11 14
2 6 3 1 2 7:7 0 10
3 6 2 0 4 9:10 -1 6
4 6 1 1 4 5:15 -10 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 7:4 3 11
2 6 2 2 2 9:8 1 8
3 6 2 2 2 5:8 -3 8
4 6 1 2 3 6:7 -1 5
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 6 6 0 0 18:7 11 18
2 6 4 0 2 13:10 3 12
3 6 1 1 4 7:13 -6 4
4 6 0 1 5 7:15 -8 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 12:6 6 12
2 6 4 0 2 15:8 7 12
3 6 3 0 3 10:12 -2 9
4 6 1 0 5 6:17 -11 3
  • Playoffs
  • UEFA Europa League
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:4 2 7
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 2 1 6:8 -2 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 0 3 4:7 -3 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 1 2 0 4:2 2 5
3 3 0 1 2 3:6 -3 1
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:2 9 9
2 3 2 1 0 4:1 3 7
3 3 2 0 1 6:4 2 6
4 3 1 1 1 5:5 0 4
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:1 5 7
2 3 1 2 0 3:1 2 5
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 1 0 2 5:4 1 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:3 6 9
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 1 2 5:7 -2 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:2 7 9
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 2 0 1 3:3 0 6
4 3 1 0 2 6:9 -3 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 1 0 2 4:5 -1 3
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 9:11 -2 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 4:4 0 4
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 0 1 2 1:8 -7 1
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:5 3 9
2 3 2 0 1 5:5 0 6
3 3 1 0 2 3:7 -4 3
4 3 0 2 1 2:3 -1 2
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 3:0 3 7
2 3 1 2 0 5:4 1 5
3 3 1 1 1 3:2 1 4
4 3 1 0 2 4:5 -1 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 6:4 2 5
2 3 1 0 2 3:6 -3 3
3 3 0 0 3 3:6 -3 0
4 3 0 0 3 0:10 -10 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 1 1 1 2:4 -2 4
3 3 0 2 1 1:3 -2 2
4 3 0 1 2 3:7 -4 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 9:4 5 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 0 1 2 3:7 -4 1
4 3 0 0 3 2:8 -6 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 8:4 4 6
2 3 1 0 2 7:9 -2 3
3 3 1 0 2 3:4 -1 3
4 3 0 0 3 0:8 -8 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và FK Crvena Zvezda Beograd là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Suốt 5 lần gặp nhau gần đây, BSC Young Boys đã thắng 0 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Crvena Zvezda Beograd thắng 1 trận.

Meschak Elia là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho BSC Young Boys với 2 bàn. Osman Bukari đã ghi 2 bàn cho FK Crvena Zvezda Beograd.

FK Crvena Zvezda Beograd đã để lọt lưới tất cả các trận trong 8 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Một 2023, 04:00
Trọng tài:
Makkelie Danny, Hà Lan
Sân vận động:
Stadion Wankdorf, Bern, Thụy Sỹ
Dung tích:
32000