Hangzhou Bank (Women) vs Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) 11/05/2021
Last match Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ) - Hangzhou Bank (Women) on 28/09/2024
-
11/05/21
16:30
|
Vòng 2
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/09/24
16:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
3
0
TTG
21/06/24
19:35
Hangzhou Bank (Women)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
1
1
TTG
03/09/23
19:35
Hangzhou Bank (Women)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
1
2
TTG
16/04/23
15:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
0
1
TTG
11/05/21
16:30
Hangzhou Bank (Women)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
2
Resultados mais recentes: Hangzhou Bank (Women)
TTG
14/10/24
16:00
Hangzhou Bank (Women)
Sichuan (Nữ)
2
1
TTG
28/09/24
16:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
3
0
TTG
22/09/24
16:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
2
0
TTG
16/09/24
19:30
Hangzhou Bank (Women)
Chongqing Yongchuan (Women)
2
0
TTG
08/09/24
19:35
Hangzhou Bank (Women)
Shanghai Shengli (Nữ)
2
1
Resultados mais recentes: Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
TTG
28/09/24
16:00
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Hangzhou Bank (Women)
3
0
TTG
21/09/24
16:00
Hainan Qiongzhong (Women)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
1
6
TTG
14/09/24
19:35
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)
1
0
TTG
07/09/24
17:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
0
0
TTG
01/09/24
19:35
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
Shaanxi Chang An Athletic (Women)
2
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 6 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
- Finals
- Placement matches
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 |
|
|
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 6 |
|
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3:3 | 0 | 2 |
|
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:2 | -1 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|