Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Stal Stalowa Wola vs Ruch Chorzów 30/09/2024

Trận đấu tiếp theo Ruch Chorzów - Stal Stalowa Wola on 13/04/2025

Stal Stalowa Wola SSW

Chi tiết trận đấu

Ruch Chorzów CHO

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Stal Stalowa Wola trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ruch Chorzów trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhất kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.25
Stal Stalowa Wola SSW

Chi tiết trận đấu

Ruch Chorzów CHO
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
3
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-9

10

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

12

14

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 29
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Stal Stalowa Wola SSW

Số liệu thống kê H2H

Ruch Chorzów CHO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 5
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 30/09/24 01:30
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów Ruch Chorzów
2 0
TTG 07/04/19 00:00
Ruch Chorzów Ruch Chorzów Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
1 1
TTG 15/09/18 22:00
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów Ruch Chorzów
2 2
TTG 23/05/07 23:00
Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola Ruch Chorzów Ruch Chorzów
0 0
TTG 21/10/06 01:00
Ruch Chorzów Ruch Chorzów Stal Stalowa Wola Stal Stalowa Wola
2 0

Resultados mais recentes: Stal Stalowa Wola

Resultados mais recentes: Ruch Chorzów

Stal Stalowa Wola SSW

Bảng xếp hạng

Ruch Chorzów CHO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 14 6 3 45:17 28 48
2 23 14 6 3 47:23 24 48
3 24 13 6 5 46:27 19 45
Arka Gdynia
4 23 12 7 4 41:28 13 43
5 24 10 7 7 42:24 18 37
Kotwica Kolobrzeg
6 23 10 6 7 35:29 6 36
7 23 10 5 8 28:26 2 35
8 24 9 7 8 34:26 8 34
Odra Opole
9 23 9 7 7 36:30 6 34
10 23 9 7 7 32:30 2 34
11 23 8 9 6 35:30 5 33
12 23 7 11 5 30:24 6 32
13 24 5 6 13 21:42 -21 21
KSP Polonia Warszawa
14 23 4 8 11 18:37 -19 20
15 23 5 5 13 16:38 -22 20
16 23 4 8 11 19:47 -28 20
17 23 2 8 13 15:40 -25 14
18 23 2 5 16 20:42 -22 11
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 7 4 1 25:10 15 25
2 12 7 4 1 24:12 12 25
3 13 7 3 3 29:18 11 24
Gornik Leczna
4 11 6 4 1 24:12 12 22
5 12 7 1 4 15:10 5 22
6 12 5 5 2 17:8 9 20
Kotwica Kolobrzeg
7 12 6 2 4 19:15 4 20
8 10 5 3 2 20:12 8 18
9 12 5 2 5 21:18 3 17
10 11 4 4 3 17:15 2 16
11 12 3 6 3 14:12 2 15
12 12 4 3 5 12:10 2 15
Odra Opole
13 12 3 4 5 11:18 -7 13
Znicz Pruszków
14 11 2 5 4 7:13 -6 11
15 11 3 1 7 10:18 -8 10
16 11 2 3 6 11:23 -12 9
17 12 1 5 6 9:20 -11 8
18 11 1 3 7 11:20 -9 6
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 8 2 2 23:11 12 26
2 11 7 2 2 20:7 13 23
3 11 6 3 2 17:9 8 21
Arka Gdynia
4 12 5 4 3 22:16 6 19
Pogon Siedlce
5 11 5 3 3 17:16 1 18
6 13 5 3 5 15:17 -2 18
7 12 5 2 5 25:16 9 17
Warta Poznań
8 11 4 5 2 16:12 4 17
9 12 4 5 3 18:15 3 17
10 11 4 5 2 11:12 -1 17
11 11 3 5 3 17:15 2 14
12 11 3 4 4 13:16 -3 13
13 12 2 5 5 8:24 -16 11
14 12 2 4 6 6:20 -14 10
15 12 2 3 7 11:24 -13 9
16 12 2 2 8 10:24 -14 8
KSP Polonia Warszawa
17 11 1 3 7 6:20 -14 6
18 12 1 2 9 9:22 -13 5

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng Ruch Chorzow ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

ZKS Stal Stalowa Wola đã không thể thắng trong 8 trận gần đây nhất.

Ruch Chorzow đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải I Liga.

ZKS Stal Stalowa Wola đã không ghi bàn 2 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải I Liga mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Chín 2024, 01:30
Trọng tài:
Idzik Piotr, Ba Lan