Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25
08/24
05/25
32%
Giải vô địch quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 11
TTG
24/11/24
03:00
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
Zulte Waregem (Nữ)
2
1
TTG
24/11/24
01:30
Anderlecht (Nữ)
KVC Westerlo (Women)
4
0
TTG
23/11/24
23:15
Club Brugge (Nữ)
Genk (Nữ)
2
2
TTG
23/11/24
20:30
Gent (Nữ)
Standard Liege (Nữ)
0
1
Vòng 10
TTG
17/11/24
01:30
Anderlecht (Nữ)
Gent (Nữ)
2
1
TTG
16/11/24
23:15
Club Brugge (Nữ)
Standard Liege (Nữ)
4
3
TTG
16/11/24
23:00
Zulte Waregem (Nữ)
Genk (Nữ)
1
2
TTG
16/11/24
20:30
KVC Westerlo (Women)
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
0
2
Vòng 4
TTG
14/11/24
03:00
Anderlecht (Nữ)
Zulte Waregem (Nữ)
7
0
Vòng 9
TTG
10/11/24
02:00
Standard Liege (Nữ)
KVC Westerlo (Women)
1
0
Giải vô địch quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 12
14/12/24
03:30
Genk (Nữ)
Gent (Nữ)
14/12/24
20:30
Zulte Waregem (Nữ)
Anderlecht (Nữ)
14/12/24
23:00
KVC Westerlo (Women)
Club Brugge (Nữ)
15/12/24
02:00
Standard Liege (Nữ)
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
Vòng 13
18/01/25
01:00
Standard Liege (Nữ)
Genk (Nữ)
18/01/25
01:00
Gent (Nữ)
KVC Westerlo (Women)
18/01/25
01:00
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
Anderlecht (Nữ)
18/01/25
01:00
Club Brugge (Nữ)
Zulte Waregem (Nữ)
Vòng 14
25/01/25
01:00
Genk (Nữ)
Oud-Heverlee Leuven (Nữ)
25/01/25
01:00
Anderlecht (Nữ)
Standard Liege (Nữ)
Giải vô địch quốc gia, Nữ Bàn
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:6 | 16 | 28 |
|
||
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 36:7 | 29 | 26 |
|
||
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 20:13 | 7 | 20 |
|