UEFA Champions League Nữ
09/24
05/25
30%
UEFA Champions League Nữ Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
Tải thêm
Không có thông tin cho UEFA Champions League Nữ 24/25 hiện không có sẵn, hãy tham khảo dữ liệu 24/25.
UEFA Champions League Nữ Resultados mais recentes
TTG
22/11/24
04:00
St. Polten (Nữ)
Barcelona (Nữ)
1
4
TTG
22/11/24
04:00
Arsenal LFC (Nữ)
Juventus (Nữ)
1
0
TTG
22/11/24
01:45
Hammarby (Nữ)
Manchester City LFC (Nữ)
1
2
TTG
22/11/24
01:45
Valerenga (Nữ)
Bayern Munich (Nữ)
1
1
TTG
21/11/24
04:00
Chelsea (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)
3
0
UEFA Champions League Nữ Bàn
# | Hình thức Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 10:3 | 7 | 6 |
UEFA Champions League Nữ teams
Đội | Huân luyện viên trưởng | Tuổi trung bình |
---|---|---|
Rosenborg (Nữ) | - | |
Valerenga (Nữ) | - | |
Hacken (Nữ) | - | |
Linkopings (Nữ) | - | |
Hammarby (Nữ) | - |