phân loại Giải hạng nhất quốc gia
09/24
06/25
27%
Không có bảng xếp hạng nào trong phần . Chúng tôi đề nghị bạn làm quen với các bảng đấu Giải hạng nhất quốc gia của giải đấu, mùa giải 23/24
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 2 | 2 | 57:21 | 36 | 56 |
|
|
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 71:33 | 38 | 50 |
|
|
3 | 22 | 10 | 6 | 6 | 53:26 | 27 | 36 |
|
|
4 | 22 | 9 | 6 | 7 | 42:31 | 11 | 33 |
|
|
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 49:41 | 8 | 31 |
|