Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải bóng đá hạng 3

phân loại Giải bóng đá hạng 3 24/25

08/24
07/25
62%
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 2 2 43:11 32 41
2 17 11 3 3 52:22 30 36
Rapid Brodoc
3 17 9 3 5 35:25 10 30
4 17 9 3 5 22:23 -1 30
5 17 7 6 4 23:10 13 27
Thể thao Miroslava
6 17 7 4 6 18:23 -5 25
7 17 3 6 8 15:28 -13 15
8 17 3 4 10 14:32 -18 13
9 17 3 3 11 19:42 -23 12
10 17 2 2 13 10:35 -25 8
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 39:13 26 39
2 17 11 4 2 45:13 32 37
AFC Viitorul Onesti
3 17 11 1 5 34:21 13 34
4 17 10 2 5 29:21 8 32
Aerostar
5 17 9 1 7 25:16 9 28
Aerostar
6 17 7 2 8 16:28 -12 23
ACS Dacia Unirea Braila
7 17 5 3 9 23:29 -6 18
8 17 3 4 10 17:36 -19 13
9 16 2 4 10 15:35 -20 10
10 16 2 0 14 8:39 -31 -8
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:10 25 38
Csm Fetesti
2 17 9 5 3 33:20 13 32
3 17 9 2 6 27:17 10 29
4 17 9 2 6 20:20 0 29
5 17 8 3 6 19:20 -1 27
Csm Medgidia
6 17 7 4 6 26:21 5 25
7 17 6 4 7 20:22 -2 22
Csm Medgidia
8 17 5 4 8 21:29 -8 19
9 17 3 6 8 20:24 -4 15
10 17 0 1 16 6:44 -38 1
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 37:8 29 38
2 17 11 2 4 22:11 11 35
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 17 10 2 5 32:21 11 32
Scm Dunarea Giurgiu
4 17 7 6 4 28:16 12 27
5 17 6 5 6 22:18 4 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 17 6 5 6 16:23 -7 23
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 17 6 1 10 20:30 -10 19
CSM Alexandria
8 17 4 5 8 17:22 -5 17
CS Thể thao Rosiorii
9 17 5 2 10 20:30 -10 17
Oltul Curtisoara
10 17 2 1 14 11:46 -35 7
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 16 0 1 49:8 41 48
Csl Stefanestii de Jos
2 17 13 0 4 46:25 21 39
FC Pucioasa
3 17 8 5 4 19:14 5 29
4 17 6 6 5 25:22 3 24
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 17 6 5 6 19:17 2 23
FC Pucioasa
6 17 6 2 9 24:28 -4 20
CSM Flacara Moreni
7 17 4 6 7 21:32 -11 18
8 17 4 5 8 13:22 -9 17
9 17 4 2 11 16:28 -12 14
10 17 1 3 13 12:48 -36 6
CS Paulesti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 32:11 21 37
2 17 10 4 3 38:14 24 34
ASF Zarnesti
3 17 10 4 3 35:18 17 34
Tricolorul Breaza
4 17 8 7 2 25:11 14 31
5 17 6 3 8 22:24 -2 21
ASF Zarnesti
6 17 6 3 8 26:33 -7 21
CS Gheorgheni
7 17 6 2 9 25:29 -4 20
Odorheiu Secuiesc
8 17 5 5 7 22:29 -7 20
9 17 4 4 9 22:24 -2 16
Plopeni
10 17 0 2 15 6:60 -54 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 17 12 4 1 45:11 34 40
2 17 11 5 1 38:9 29 38
3 17 11 5 1 34:14 20 38
4 17 7 7 3 29:15 14 28
5 17 6 2 9 20:27 -7 20
6 17 5 4 8 25:27 -2 19
7 17 5 3 9 14:28 -14 18
8 17 4 5 8 18:33 -15 17
9 17 4 2 11 13:36 -23 14
10 17 1 1 15 5:41 -36 4
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 13 3 0 32:4 28 42
2 17 9 4 4 42:23 19 31
CS Vulturii Farcașești
3 17 9 3 5 27:20 7 30
Sparta Ramnicu Valcea
4 17 7 4 6 23:23 0 25
Gilortul Targu Carbunesti
5 17 7 4 6 28:30 -2 25
Unirea Bascov
6 17 5 7 5 19:19 0 22
Viitorul Daesti
7 17 3 6 8 22:38 -16 15
Jiul Petrosani
8 16 4 2 10 12:29 -17 14
9 17 2 7 8 28:28 0 13
Ramnicu Valcea
10 15 1 6 8 19:38 -19 9
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 4 4 30:12 18 31
CS Timisul Sag
2 17 9 3 5 39:17 22 30
CS Minerul Lupeni
3 17 9 3 5 28:24 4 30
ACS Viitorul Arad
4 17 9 3 5 20:19 1 30
Gloria Lunca Teuz Cermei
5 17 7 8 2 24:15 9 29
CSC Peciu Nou
6 17 7 1 9 14:15 -1 22
Avantul Periam
7 17 5 4 8 13:22 -9 19
Ghiroda
8 17 6 1 10 18:28 -10 19
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
9 17 5 3 9 19:29 -10 18
Progresul Pecica
10 17 2 4 11 14:38 -24 10
Lotus Baile Felix
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 3 2 42:20 22 39
Satu Mare
2 17 11 4 2 35:15 20 37
3 17 10 4 3 33:14 19 34
4 17 9 3 5 31:19 12 30
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
5 17 9 2 6 30:26 4 29
6 17 8 3 6 27:18 9 27
7 17 4 4 9 18:37 -19 16
8 17 3 3 11 13:32 -19 12
9 17 3 1 13 14:42 -28 10
10 17 1 3 13 13:33 -20 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    România
  • Ngày tháng:
    30.08.2024 - 01.07.2025
  • Số đội :
    100