1. Giải Vô địch Nữ 24/25
08/24
06/25
34%
1. Giải Vô địch Nữ Resultados mais recentes
Vòng 15
TTG
23/11/24
23:30
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
KFC Komarno (Phụ nữ)
2
0
TTG
23/11/24
21:00
Spartak Trnava (Nữ)
Ruzomberok (Nữ)
2
2
TTG
23/11/24
18:00
Trencin (Nữ)
Petržalka (Nữ)
2
3
TTG
23/11/24
18:00
Tatran (Nữ)
VIX Žilina (Nữ)
4
1
TTG
23/11/24
18:00
Slovan Bratislava (Nữ
Spartak Myjava (Nữ)
3
4
Vòng 13
TTG
21/11/24
01:30
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
Slovan Bratislava (Nữ
0
3
Vòng 14
TTG
17/11/24
01:00
Spartak Myjava (Nữ)
Petržalka (Nữ)
11
0
TTG
16/11/24
23:00
VIX Žilina (Nữ)
Trencin (Nữ)
1
1
TTG
16/11/24
22:00
Slovan Bratislava (Nữ
Spartak Trnava (Nữ)
5
2
TTG
16/11/24
21:00
Ruzomberok (Nữ)
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
2
0
1. Giải Vô địch Nữ Lịch thi đấu
Vòng 16
01/03/25
16:00
KFC Komarno (Phụ nữ)
Spartak Trnava (Nữ)
01/03/25
17:00
Ruzomberok (Nữ)
Slovan Bratislava (Nữ
01/03/25
17:00
Spartak Myjava (Nữ)
Trencin (Nữ)
01/03/25
22:00
VIX Žilina (Nữ)
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
01/03/25
23:00
Petržalka (Nữ)
Tatran (Nữ)
Vòng 17
08/03/25
17:00
Tatran (Nữ)
Trencin (Nữ)
08/03/25
17:00
Ruzomberok (Nữ)
Spartak Myjava (Nữ)
08/03/25
17:00
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
Petržalka (Nữ)
08/03/25
21:00
Slovan Bratislava (Nữ
KFC Komarno (Phụ nữ)
Vòng 18
15/03/25
16:00
Trencin (Nữ)
Dukla Banská Bystrica (Nữ)
1. Giải Vô địch Nữ Bàn
# | Tập đoàn 1. Liga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 0 | 96:9 | 87 | 45 |
|
||
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 64:17 | 47 | 32 |
|
||
3 | 15 | 10 | 1 | 4 | 34:23 | 11 | 31 |
|