Akhmatov Rassambek Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/23 | Chindia Targoviste | Superliga | 29 | 2 | - | 10 | - |
24/25 | Buzau | Superliga | - | - | - | - | - |