Carey Sonny Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/22 | Blackpool | Giải hạng nhất | 11 | 1 | - | 2 | - |
24/25 | Blackpool | Giải hạng nhì quốc gia | - | - | - | - | - |
24/25 | Blackpool | Cúp EFL | 2 | - | - | - | - |
23/24 | Blackpool | Giải hạng nhì quốc gia | - | 5 | - | - | - |