Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chimakadze Besik

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
36 (24.06.1988)
Chiều cao:
189 cm
Cân nặng:
80 kg
Chimakadze Besik Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 22/11/24 18:00 Sioni Bolnisi Sioni Bolnisi Gareji Gareji 2 2 - - - - - -
TTG 09/11/24 18:30 Gareji Gareji SFC Shturmi Sartichala SFC Shturmi Sartichala 5 1 - - - - - -
TTG 02/11/24 18:30 Dinamo Tbilisi II Dinamo Tbilisi II Gareji Gareji 2 2 - - - - - -
TTG 27/10/24 19:00 Gareji Gareji WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi 2 2 - - - - - -
TTG 19/10/24 19:00 Spaeri Spaeri Gareji Gareji 1 3 - - - - - -
TTG 05/10/24 22:00 Dusheti Dusheti Gareji Gareji 1 3 - - - - - -
TTG 30/09/24 23:00 FC Lokomotivi Tbilisi FC Lokomotivi Tbilisi Gareji Gareji 1 2 - - - - - -
TTG 26/09/24 20:00 Gareji Gareji Kolkheti Khobi Kolkheti Khobi 4 0 - - - - - -
TTG 22/09/24 20:00 Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi Gareji Gareji 2 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
DKT (HH) 18/09/24 19:00 Gareji Gareji FC Kolkheti 1913 Poti FC Kolkheti 1913 Poti 1 2 - - - - - -
Chimakadze Besik Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
13/14 Metalurgi Rustavi Metalurgi Rustavi Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia - 1 - - -
12/13 Dinamo Batumi Dinamo Batumi Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia - 7 - - -
11/12 WIT Georgia Tbilisi WIT Georgia Tbilisi Giải vô địch quốc gia Giải vô địch quốc gia - 9 - - -