Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lallo Anthony

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
36 (14.09.1988)
Chiều cao:
168 cm
Cân nặng:
60 kg
Chân ưu tiên:
Trái
Lallo Anthony Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 17/11/24 03:00 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt R. Cappellen R. Cappellen 3 0 - - - - - -
TTG 10/11/24 03:00 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt Heverlee Leuven Heverlee Leuven 1 0 - - - - - -
TTG 02/11/24 03:00 Thes Sport Thes Sport Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt 2 1 - - - - - -
TTG 27/10/24 02:00 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt Belisia Bilzen Belisia Bilzen 0 0 - - - - - -
TTG 20/10/24 02:00 K.S.K. Heist K.S.K. Heist Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt 1 4 - - - - - -
TTG 13/10/24 02:00 Hoogstraten VV Hoogstraten VV Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt 1 0 - - - - - -
TTG 06/10/24 02:00 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt Kvk Ninove Kvk Ninove 1 0 - - - - - -
TTG 29/09/24 21:00 Royal Knokke Royal Knokke Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt 2 2 - - - - - -
TTG 22/09/24 02:00 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt Royal Antwerp U21 Royal Antwerp U21 3 0 - - - - - -
TTG 15/09/24 01:30 Jeugd Kaa Gent U21 Jeugd Kaa Gent U21 Kermt-Hasselt Kermt-Hasselt 1 2 - - - - - -
Lallo Anthony Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
14/15 Royal Antwerp Royal Antwerp Giải hạng B Giải hạng B - - - - -
12/13 Roeselare Roeselare Giải hạng B Giải hạng B 4 - - - -
11/12 Roeselare Roeselare Giải hạng B Giải hạng B 5 3 - - -
10/11 Fortuna Sittard Fortuna Sittard Eerste Divisie Eerste Divisie 33 3 - 3 -
09/10 Fortuna Sittard Fortuna Sittard Eerste Divisie Eerste Divisie - 3 - - -