Hansson Marcus
Thụy Điển
Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Tiền vệ
Tuổi tác:
34 (12.02.1990)
Chiều cao:
184 cm
Cân nặng:
80 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Hansson Marcus Chuyển khoản
Ngày tháng | Từ | Đến | Thể loại | |
---|---|---|---|---|
12/01/19 | DJU | BRO | Cho vay | |
01/12/18 | IKF | DJU | Hoàn trả từ khoản vay | |
08/02/18 | DJU | IKF | Cho vay | |
04/02/16 | TIL | DJU | Người chơi | |
01/01/15 | GEF | TIL | Người chơi |
Hansson Marcus Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Frej Taby | Giải hạng nhất quốc gia | 28 | - | 1 | 1 | 1 |
2017 | Djurgardens | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 6 | - | - | - | - |
2016 | Djurgardens | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 19 | - | - | 1 | - |
2015 | Tromso | Giải vô địch quốc gia | 25 | 1 | - | 3 | - |
2014 | Gefle | Giải vô địch quốc gia Allsvenskan | 31 | 4 | - | 2 | - |