Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hebler Andy

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Phía trước
Tuổi tác:
36 (05.01.1989)
Chiều cao:
179 cm
Cân nặng:
83 kg
Chân ưu tiên:
Bên phải
Hebler Andy Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 14/12/24 20:00 Grimma Grimma VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 2 2 - - - - - -
TTG 08/12/24 20:00 VFB Germania Halberstadt VFB Germania Halberstadt VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 1 - - - - - -
TTG 01/12/24 20:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow SG Union Sandersdorf SG Union Sandersdorf 2 1 - - - - - -
TTG 23/11/24 20:30 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow Ludwigsfelder Ludwigsfelder 2 0 - - - - - -
TTG 09/11/24 20:30 RSV Eintracht 1949 RSV Eintracht 1949 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 0 0 - - - - - -
TTG 02/11/24 20:30 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow SC Freital SC Freital 1 1 - - - - - -
TTG 26/10/24 20:00 VfB Auerbach VfB Auerbach VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 1 3 - - - - - -
TTG 19/10/24 20:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow Đội bóng Einheit Wernigerode Đội bóng Einheit Wernigerode 2 2 - - - - - -
TTG 05/10/24 20:00 FC Magdeburg II FC Magdeburg II VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow 2 1 - - - - - -
TTG 28/09/24 20:00 VfB 1921 Krieschow VfB 1921 Krieschow Bischofswerdaer 08 Bischofswerdaer 08 1 3 - - - - - -
Hebler Andy Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
15/16 Energie Cottbus Energie Cottbus Giải hạng ba Giải hạng ba 2 - - - -
14/15 Energie Cottbus Energie Cottbus Giải hạng ba Giải hạng ba 3 - - - -
12/13 Holstein Holstein Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc 19 4 - 3 -
11/12 FC Energie Cottbus II FC Energie Cottbus II Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc - 14 - - -
10/11 FC Energie Cottbus II FC Energie Cottbus II Giải bóng đá vô địch vùng Bắc Giải bóng đá vô địch vùng Bắc - 7 - - -