Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Himmighofen Marina

Câu lạc bộ hiện tại:
Chức vụ:
substituted_out
Tuổi tác:
40 (11.11.1984)
Chiều cao:
169 cm
Cân nặng:
62 kg
Himmighofen Marina Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 07/09/24 19:00 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Hamburger SV (Nữ) Hamburger SV (Nữ) 0 9 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 20/05/24 21:30 Nurnberg (Nữ) Nurnberg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 2 1 - - - - - -
TTG 11/05/24 20:00 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Bayer 04 Leverkusen (Nữ) Bayer 04 Leverkusen (Nữ) 1 3 - - - - - -
TTG 06/05/24 00:30 Werder Bremen (Nữ) Werder Bremen (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 4 2 - - - - - -
TTG 22/04/24 00:30 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) VfL Wolfsburg (Nữ) VfL Wolfsburg (Nữ) 1 4 - - - - - -
TTG 15/04/24 00:30 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) Bayern Munich (Nữ) Bayern Munich (Nữ) 1 5 - - - - - -
TTG 24/03/24 21:00 RB Leipzig (Nữ) RB Leipzig (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 3 0 - - - - - -
TTG 18/03/24 01:30 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 1. FFC FRANKFURT (Nữ) 1. FFC FRANKFURT (Nữ) 1 2 - - - - - -
TTG 09/03/24 01:30 SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) SGS Essen Schonebeck 19/68 (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 4 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 06/03/24 01:30 1. FFC FRANKFURT (Nữ) 1. FFC FRANKFURT (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) 4 1 - - - - - -
Himmighofen Marina Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
10/11 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ 5 - - - -
09/10 MSV Duisburg (Nữ) MSV Duisburg (Nữ) UEFA Champions League Nữ UEFA Champions League Nữ - 1 - - -