Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kitl Miklos

Câu lạc bộ hiện tại:
Không có đội
Chức vụ:
Tiền vệ
Tuổi tác:
27 (01.06.1997)
Chiều cao:
189 cm
Cân nặng:
81 kg
Chân ưu tiên:
Trái
Kitl Miklos Trận đấu cuối cùng
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 24/11/24 20:00 Dorogi Dorogi Erdi VSE Erdi VSE 0 0 - - - - - -
TTG 17/11/24 18:00 Puskás Akademia II Puskás Akademia II Dorogi Dorogi 3 0 - - - - - -
TTG 10/11/24 20:00 Mosonmagyaróvári TE Mosonmagyaróvári TE Dorogi Dorogi 0 0 - - - - - -
TTG 03/11/24 20:00 Dorogi Dorogi Gyori ETO II Gyori ETO II 0 0 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 30/10/24 19:30 Godolloi SK Godolloi SK Dorogi Dorogi 1 2 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 26/10/24 22:00 Haladas VSE Haladas VSE Dorogi Dorogi 1 1 - - - - - -
TTG 20/10/24 19:00 Dorogi Dorogi Veszprem Veszprem 0 1 - - - - - -
TTG 13/10/24 19:00 Budaorsi Budaorsi Dorogi Dorogi 3 1 - - - - - -
TTG 29/09/24 22:00 Kelen Kelen Dorogi Dorogi 0 1 - - - - - -
Ngày tháng Trận đấu Ghi bàn Kết quả Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng thứ hai Sản phẩm thay thế
TTG 15/09/24 00:30 Dorogi Dorogi Erdi VSE Erdi VSE 1 0 - - - - - -
Kitl Miklos Chuyển khoản
Ngày tháng Từ Đến Thể loại
21/01/18 Diosgyori DIO Chuyển giao Dorogi DOR Người chơi
16/07/15 Kecskemeti TE KEC Chuyển giao Diosgyori DIO Người chơi
01/07/14 Không có đội Chuyển giao Kecskemeti TE KEC Người chơi
Kitl Miklos Sự nghiệp
Mùa Đội liên đoàn Diêm Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ
17/18 Diosgyori Diosgyori NB I NB I 1 - - - -
16/17 Diosgyori Diosgyori NB I NB I 6 - - 1 -
15/16 Diosgyori Diosgyori NB I NB I 15 - - 3 -
14/15 Kecskemeti TE Kecskemeti TE Liga Kupa Liga Kupa - 1 - - -
14/15 Kecskemeti TE Kecskemeti TE NB I NB I 25 4 - 4 -