Musi Alexandru Sự nghiệp
Mùa | Đội | liên đoàn | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | FCSB | Cúp C1 châu Âu | - | - | - | - | - |
20/21 | FCSB | Superliga | 2 | - | - | - | - |
24/25 | FCSB | Superliga | - | 2 | - | - | - |
24/25 | FCSB | Cúp C2 châu Âu | 1 | - | - | - | - |